Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oiseux

Mục lục

Tính từ

Vô ích, phù phiếm
Paroles oiseuses
lời phù phiếm

Phản nghĩa Utile, important

(từ cũ, nghĩa cũ) vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi
Vie oiseuse
cuộc sống ăn không ngồi rồi

Xem thêm các từ khác

  • Oisif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi 1.2 Phản nghĩa Actif, laborieux, occupé, travailleur. Tính từ Nhàn rỗi; ăn...
  • Oisillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim con Danh từ giống đực Chim con
  • Oisive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oisif oisif
  • Oisivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi Phó từ Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi Vivre oisivement sống nhàn rỗi
  • Oisiveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhàn rỗi; sự ăn không ngồi rồi 2 Phản nghĩa 2.1 étude occupation travail [[]] Danh từ giống...
  • Oison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngỗng con 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) người ngốc Danh từ giống đực Ngỗng con (nghĩa...
  • Okapi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Okapi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) hươu đùi vằn (thuộc loại hươu cao cổ) Bản mẫu:Okapi...
  • Okoumé

    Danh từ giống đực Gỗ (cây) trám hồng
  • Okra

    Mục lục 1 Bản mẫu:Okra 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mướp tây Bản mẫu:Okra Danh từ giống đực (thực...
  • Olafite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) olafit
  • Olax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mao trật Danh từ giống đực (thực vật học) cây mao trật
  • Oldenlandia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bời ngời Danh từ giống đực (thực vật học) cây bời ngời
  • Olea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ôliu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ôliu
  • Olfactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem olfaction Tính từ Xem olfaction Nerf olfactif dây thần kinh khứu giác
  • Olfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khứu giác Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) khứu...
  • Olfactive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái olfactif olfactif
  • Oliban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa hương Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa hương
  • Olibrius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lố lăng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ khoác lác Danh từ giống đực Kẻ lố lăng (từ cũ,...
  • Olifant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù và (bằng) ngà Danh từ giống đực Tù và (bằng) ngà
  • Oligarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đầu sỏ 1.2 Nhóm đầu sỏ, bọn trùm Danh từ giống cái Chính thể đầu sỏ Nhóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top