- Từ điển Pháp - Việt
Oléique
Tính từ
(Acide oléique) (hóa học) axit oleic
Xem thêm các từ khác
-
Oléolat
Danh từ giống đực (dược học) thuốc dầu -
Oléomètre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) phù kế dầu -
Oléorésine
Danh từ giống cái Nhựa dầu -
Oléum
Danh từ giống đực (hóa học) oleum, axit sunfuric bốc khói -
Omasum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ lá sách (của loài nhai lại) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Omasus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực omasum omasum -
Ombellales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ hoa tán Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Ombelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán (cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tán (cụm hoa) -
Ombelliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tán Tính từ (có) hình tán -
Ombellule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán con Danh từ giống cái (thực vật học) tán con -
Ombilic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn 1.2 (toán học) điểm rốn 1.3 (địa lý, địa chất) hố trũng, miền trũng 1.4 (thực... -
Ombilical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ombilic 1.2 (có) hình rốn Tính từ (giải phẫu) xem ombilic Cordon ombilical dây rốn (có)... -
Ombilicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombilical ombilical -
Ombilication
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Ombilication du mamelon ) (y học) chứng thụt núm vú -
Ombrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành lá che bóng, tán che bóng, bóng cây 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi sợ bóng sợ vía 1.3 Phản... -
Ombrager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che bóng, che rợp 1.2 Trùm lên, phủ lên Ngoại động từ Che bóng, che rợp Arbres qui ombragent une... -
Ombrageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombrageux ombrageux -
Ombrageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngờ vực Phó từ (một cách) ngờ vực -
Ombrageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát, sợ bóng 1.2 (nghĩa bóng) hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực 1.3 Phản nghĩa Paisible, tranquille. Tính... -
Ombre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bóng 1.2 Bóng mát 1.3 Bóng tối 2 Phản nghĩa Clarté, éclairage, lumière 2.1 (nghĩa bóng) hình bóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.