Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oliban

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) nhựa hương

Xem thêm các từ khác

  • Olibrius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lố lăng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ khoác lác Danh từ giống đực Kẻ lố lăng (từ cũ,...
  • Olifant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù và (bằng) ngà Danh từ giống đực Tù và (bằng) ngà
  • Oligarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đầu sỏ 1.2 Nhóm đầu sỏ, bọn trùm Danh từ giống cái Chính thể đầu sỏ Nhóm...
  • Oligarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oligarchie Tính từ Xem oligarchie Régime oligarchique chế độ đầu sỏ
  • Oligarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu sỏ chính trị 1.2 Người theo chính thể đầu sỏ Danh từ giống đực Đầu sỏ chính...
  • Oligiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) hematit, quặng sắt đỏ 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (khoáng vật học)...
  • Oligo-amnios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ít nước ối Danh từ giống đực (y học) sự ít nước ối
  • Oligo-élément

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) nguyên tố vi lượng
  • Oligoamnios

    Mục lục 1 Xem oligo-amnios Xem oligo-amnios
  • Oligoclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oligocla Danh từ giống cái (khoáng vật học) oligocla
  • Oligocène

    Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thế oligoxen; thống oligoxxen
  • Oligodipsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ít khát Danh từ giống cái (y học) chứng ít khát
  • Oligonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oligonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oligonit
  • Oligophrène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thiểu năng tâm thần 2 Danh từ 2.1 (y học) người thiểu năng tâm thần Tính từ (y học) thiểu...
  • Oligophrénie

    Danh từ giống cái (y học) chứng thiểu năng tâm thần
  • Oligopole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự thiểu quyền, thị trường ít nhà độc quyền Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Oligopote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống ít 1.2 Danh từ 1.3 Người uống ít Tính từ Uống ít Danh từ Người uống ít
  • Oligotriches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ít lông (động vật nguyên sinh) Danh từ giống đực số...
  • Oligotrophe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít dinh dưỡng Tính từ Ít dinh dưỡng Terre oligotrophe đất ít dinh dưỡng
  • Oligurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ít nước tiểu Danh từ giống cái (y học) chứng ít nước tiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top