- Từ điển Pháp - Việt
Oligiste
|
Danh từ giống đực
(khoáng vật học) hematit, quặng sắt đỏ
Tính từ
- Fer oligiste
- quặng sắt đỏ, hematit
Xem thêm các từ khác
-
Oligo-amnios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ít nước ối Danh từ giống đực (y học) sự ít nước ối -
Oligo-élément
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) nguyên tố vi lượng -
Oligoamnios
Mục lục 1 Xem oligo-amnios Xem oligo-amnios -
Oligoclase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oligocla Danh từ giống cái (khoáng vật học) oligocla -
Oligocène
Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thế oligoxen; thống oligoxxen -
Oligodipsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ít khát Danh từ giống cái (y học) chứng ít khát -
Oligonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oligonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oligonit -
Oligophrène
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thiểu năng tâm thần 2 Danh từ 2.1 (y học) người thiểu năng tâm thần Tính từ (y học) thiểu... -
Oligophrénie
Danh từ giống cái (y học) chứng thiểu năng tâm thần -
Oligopole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự thiểu quyền, thị trường ít nhà độc quyền Danh từ giống đực (kinh tế)... -
Oligopote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống ít 1.2 Danh từ 1.3 Người uống ít Tính từ Uống ít Danh từ Người uống ít -
Oligotriches
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ít lông (động vật nguyên sinh) Danh từ giống đực số... -
Oligotrophe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít dinh dưỡng Tính từ Ít dinh dưỡng Terre oligotrophe đất ít dinh dưỡng -
Oligurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ít nước tiểu Danh từ giống cái (y học) chứng ít nước tiểu -
Olim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ sách (của pháp viện tối cao Pa-ri) Danh từ giống đực (sử học) sổ sách... -
Olinder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rút gươm ra Nội động từ Rút gươm ra Olinder contre quelqu\'un rút gươm ra chống ai -
Oliphant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực olifant olifant -
Olivaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn ô liu Danh từ giống cái Vườn ô liu -
Olivaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả ô liu, (có) hình quả trám Tính từ (có) hình quả ô liu, (có) hình quả trám Sonde à bout... -
Olivaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái ô liu 1.2 Mùa hái ô liu Danh từ giống cái Sự hái ô liu Mùa hái ô liu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.