Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ombrage

Mục lục

Danh từ giống đực

Cành lá che bóng, tán che bóng, bóng cây
Sous l'ombrage
dưới bóng cây
(từ cũ, nghĩa cũ) nỗi sợ bóng sợ vía
Phản nghĩa Confiance, tranquillité.

Xem thêm các từ khác

  • Ombrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che bóng, che rợp 1.2 Trùm lên, phủ lên Ngoại động từ Che bóng, che rợp Arbres qui ombragent une...
  • Ombrageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombrageux ombrageux
  • Ombrageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngờ vực Phó từ (một cách) ngờ vực
  • Ombrageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhát, sợ bóng 1.2 (nghĩa bóng) hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực 1.3 Phản nghĩa Paisible, tranquille. Tính...
  • Ombre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bóng 1.2 Bóng mát 1.3 Bóng tối 2 Phản nghĩa Clarté, éclairage, lumière 2.1 (nghĩa bóng) hình bóng...
  • Ombrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dù Danh từ giống cái Dù Femme qui s\'abrite sous une ombrelle người phụ nữ che dù Ombrelle d\'une...
  • Ombrellino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tàn vải trắng Danh từ giống đực (tôn giáo) tàn vải trắng
  • Ombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) đánh bóng 1.2 Che Ngoại động từ (hội họa) đánh bóng Ombrer un dessin đánh bóng...
  • Ombrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim cò mào Danh từ giống cái Chim cò mào
  • Ombreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực feuillagiste feuillagiste
  • Ombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombreux ombreux
  • Ombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho bóng mát 1.2 Rợp bóng 1.3 Phản nghĩa Ensoleillé. Tính từ Cho bóng mát Des hêtres ombreux những cây sồi...
  • Ombrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Um-bri-a (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Um-bri-a Tính từ (thuộc) vùng...
  • Ombrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombrien ombrien
  • Ombrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đù sọc nâu Danh từ giống cái (động vật học) cá đù sọc nâu
  • Ombromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiếu bóng tay Danh từ Người chiếu bóng tay
  • Ombromanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi chiếu bóng tay Danh từ giống cái Trò chơi chiếu bóng tay
  • Ombrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa mưa Tính từ Ưa mưa Forêt ombrophile rừng ưa mưa
  • Ombrothermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe ombrothermique ) (khí tượng) đường mưa - nhiệt
  • Ombudsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị sĩ kiểm soát hành chính tư pháp (ở Thụy Điển) Danh từ giống đực Nghị sĩ kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top