Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ombre

Mục lục

Danh từ giống cái

Bóng
L'ombre d'un arbre
bóng cây
Les ombres et les clairs d'un tableau
những chỗ bóng và chỗ sáng trên bức tranh
Bóng mát
S'asseoir à l'ombre
ngồi nơi bóng mát
Bóng tối
Les ombres de la nuit
bóng tối ban đêm
Vivre dans l'ombre
(nghĩa bóng) sống trong bóng tối

Phản nghĩa Clarté, éclairage, lumière

(nghĩa bóng) hình bóng
Un vieillard qui n'est plus que l'ombre de lui-même
một cụ già nay chỉ còn là hình bóng mình (thuở xưa)
(nghĩa bóng) chút, chút xíu
Il n'y a pas l'ombre d'un doute
không chút hoài nghi
Hồn, vong linh
à l'ombre
trong bóng mát
degrés à l' ombre
dưới bóng
à l'ombre d'un arbre
(nghĩa bóng) nấp bóng, dưới sự che chở (của ai)
avoir peur de son ombre
nhát như cáy
c'est l'ombre et le corps corps
corps
courir après son ombre courir
courir
être l'ombre de quelqu'un
theo ai từng bước
faire ombre
(từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền lòng, làm lo lắng
il y a une ombre au tableau
(thân mật) tình hình có điểm đáng lo; tình hình có điểm bất lợi
lâcher la proie pour l'ombre lâcher
lâcher
l'empire des ombres
cõi âm
mettre à l'ombre
(thân mật) bỏ tù, giam
passer comme une ombre
thoáng qua
sous l'ombre sous ombre de
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy cớ
Danh từ giống cái
Đất son nâu (dùng làm màu vẽ)
Danh từ giống đực
(động vật học) cá hồi nhỏ miệng

Xem thêm các từ khác

  • Ombrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dù Danh từ giống cái Dù Femme qui s\'abrite sous une ombrelle người phụ nữ che dù Ombrelle d\'une...
  • Ombrellino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tàn vải trắng Danh từ giống đực (tôn giáo) tàn vải trắng
  • Ombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) đánh bóng 1.2 Che Ngoại động từ (hội họa) đánh bóng Ombrer un dessin đánh bóng...
  • Ombrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim cò mào Danh từ giống cái Chim cò mào
  • Ombreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực feuillagiste feuillagiste
  • Ombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombreux ombreux
  • Ombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho bóng mát 1.2 Rợp bóng 1.3 Phản nghĩa Ensoleillé. Tính từ Cho bóng mát Des hêtres ombreux những cây sồi...
  • Ombrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Um-bri-a (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Um-bri-a Tính từ (thuộc) vùng...
  • Ombrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombrien ombrien
  • Ombrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đù sọc nâu Danh từ giống cái (động vật học) cá đù sọc nâu
  • Ombromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiếu bóng tay Danh từ Người chiếu bóng tay
  • Ombromanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi chiếu bóng tay Danh từ giống cái Trò chơi chiếu bóng tay
  • Ombrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa mưa Tính từ Ưa mưa Forêt ombrophile rừng ưa mưa
  • Ombrothermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe ombrothermique ) (khí tượng) đường mưa - nhiệt
  • Ombudsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị sĩ kiểm soát hành chính tư pháp (ở Thụy Điển) Danh từ giống đực Nghị sĩ kiểm...
  • Omelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trứng tráng Danh từ giống cái Trứng tráng attention à l\'omelette (thân mật) khéo làm vỡ trứng...
  • Omental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạc nối Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạc nối
  • Omentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omental omental
  • Omentopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định mạc nối Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định mạc...
  • Omettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ sót, bỏ quên 1.2 Phản nghĩa Mentionner, penser à. Ngoại động từ Bỏ sót, bỏ quên Omettre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top