Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ombrer

Mục lục

Ngoại động từ

(hội họa) đánh bóng
Ombrer un dessin
đánh bóng một bức vẽ
Che
Abat-jour qui ombre la lumière
chao đèn che ánh sáng
ombrer les paupières
tô (mí) mắt

Xem thêm các từ khác

  • Ombrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim cò mào Danh từ giống cái Chim cò mào
  • Ombreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực feuillagiste feuillagiste
  • Ombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombreux ombreux
  • Ombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho bóng mát 1.2 Rợp bóng 1.3 Phản nghĩa Ensoleillé. Tính từ Cho bóng mát Des hêtres ombreux những cây sồi...
  • Ombrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Um-bri-a (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Um-bri-a Tính từ (thuộc) vùng...
  • Ombrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ombrien ombrien
  • Ombrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đù sọc nâu Danh từ giống cái (động vật học) cá đù sọc nâu
  • Ombromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiếu bóng tay Danh từ Người chiếu bóng tay
  • Ombromanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi chiếu bóng tay Danh từ giống cái Trò chơi chiếu bóng tay
  • Ombrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa mưa Tính từ Ưa mưa Forêt ombrophile rừng ưa mưa
  • Ombrothermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe ombrothermique ) (khí tượng) đường mưa - nhiệt
  • Ombudsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị sĩ kiểm soát hành chính tư pháp (ở Thụy Điển) Danh từ giống đực Nghị sĩ kiểm...
  • Omelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trứng tráng Danh từ giống cái Trứng tráng attention à l\'omelette (thân mật) khéo làm vỡ trứng...
  • Omental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạc nối Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạc nối
  • Omentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omental omental
  • Omentopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định mạc nối Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định mạc...
  • Omettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ sót, bỏ quên 1.2 Phản nghĩa Mentionner, penser à. Ngoại động từ Bỏ sót, bỏ quên Omettre...
  • Omicron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Omicron (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Omicron (chữ cái Hy Lạp)
  • Omineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omineux omineux
  • Omineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) báo điềm xấu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) báo điềm xấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top