Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ombrophile

Mục lục

Tính từ

Ưa mưa
Forêt ombrophile
rừng ưa mưa

Xem thêm các từ khác

  • Ombrothermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Courbe ombrothermique ) (khí tượng) đường mưa - nhiệt
  • Ombudsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị sĩ kiểm soát hành chính tư pháp (ở Thụy Điển) Danh từ giống đực Nghị sĩ kiểm...
  • Omelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trứng tráng Danh từ giống cái Trứng tráng attention à l\'omelette (thân mật) khéo làm vỡ trứng...
  • Omental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạc nối Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạc nối
  • Omentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omental omental
  • Omentopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định mạc nối Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định mạc...
  • Omettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ sót, bỏ quên 1.2 Phản nghĩa Mentionner, penser à. Ngoại động từ Bỏ sót, bỏ quên Omettre...
  • Omicron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Omicron (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Omicron (chữ cái Hy Lạp)
  • Omineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omineux omineux
  • Omineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) báo điềm xấu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) báo điềm xấu
  • Omis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bỏ sót 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) người sót tên (trong sổ quân dịch) Tính từ Bị...
  • Omise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omis omis
  • Omission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ sót, sự bỏ quên 1.2 Điều bỏ sót, điều bỏ quên Danh từ giống cái Sự bỏ sót,...
  • Ommatidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ô mắt (ở trong mắt kép của sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Omnibus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe hành khách 2 Tính từ không đổi 2.1 ( Train omnibus) (đường sắt) tàu...
  • Omnicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ màu Tính từ Đủ màu
  • Omnidirectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) không hướng tính, toàn hướng 1.2 Phản nghĩa Unidirectionnel. Tính từ (kỹ thuật) không hướng...
  • Omnidirectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omnidirectionnel omnidirectionnel
  • Omnipotence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền tuyệt đối 1.2 Phản nghĩa Impuissance. Danh từ giống cái Quyền tuyệt đối Phản nghĩa...
  • Omnipotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có quyền tuyệt đối 1.2 Chuyên chế Tính từ Có quyền tuyệt đối Chuyên chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top