Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Omise

Mục lục

Tính từ giống cái

omis
omis

Xem thêm các từ khác

  • Omission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ sót, sự bỏ quên 1.2 Điều bỏ sót, điều bỏ quên Danh từ giống cái Sự bỏ sót,...
  • Ommatidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ô mắt (ở trong mắt kép của sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Omnibus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe hành khách 2 Tính từ không đổi 2.1 ( Train omnibus) (đường sắt) tàu...
  • Omnicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ màu Tính từ Đủ màu
  • Omnidirectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) không hướng tính, toàn hướng 1.2 Phản nghĩa Unidirectionnel. Tính từ (kỹ thuật) không hướng...
  • Omnidirectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omnidirectionnel omnidirectionnel
  • Omnipotence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền tuyệt đối 1.2 Phản nghĩa Impuissance. Danh từ giống cái Quyền tuyệt đối Phản nghĩa...
  • Omnipotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có quyền tuyệt đối 1.2 Chuyên chế Tính từ Có quyền tuyệt đối Chuyên chế
  • Omnipotente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omnipotent omnipotent
  • Omnipraticien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đa khoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thầy thuốc đa khoa Tính từ (y học) đa khoa Médecin omnipraticien...
  • Omnipraticienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái omnipraticien omnipraticien
  • Omniscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông suốt mọi việc, sự hiểu biết mọi mặt Danh từ giống cái Sự thông suốt mọi...
  • Omniscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt Tính từ Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt
  • Omnisciente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omniscient omniscient
  • Omnisports

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (chơi) nhiều môn thể thao Tính từ không đổi (chơi) nhiều môn thể thao
  • Omnium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) công ty tổng hợp 1.2 (thể dục thể thao) cuộc thi xe đạp tổng hợp (trên...
  • Omnivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn tạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn tạp Tính từ (động...
  • Omoplate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) xương bả vai 1.2 Bả vai Danh từ giống cái (giải phẫu) xương bả vai Bả vai
  • Omphacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) omfaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) omfaxit
  • Omphalectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thoát vị rốn Danh từ giống cái (y học) thoát vị rốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top