Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Omnipotence

Mục lục

Danh từ giống cái

Quyền tuyệt đối
Phản nghĩa Impuissance.

Xem thêm các từ khác

  • Omnipotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có quyền tuyệt đối 1.2 Chuyên chế Tính từ Có quyền tuyệt đối Chuyên chế
  • Omnipotente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omnipotent omnipotent
  • Omnipraticien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đa khoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thầy thuốc đa khoa Tính từ (y học) đa khoa Médecin omnipraticien...
  • Omnipraticienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái omnipraticien omnipraticien
  • Omniscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông suốt mọi việc, sự hiểu biết mọi mặt Danh từ giống cái Sự thông suốt mọi...
  • Omniscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt Tính từ Thông suốt mọi việc, hiểu biết mọi mặt
  • Omnisciente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái omniscient omniscient
  • Omnisports

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (chơi) nhiều môn thể thao Tính từ không đổi (chơi) nhiều môn thể thao
  • Omnium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) công ty tổng hợp 1.2 (thể dục thể thao) cuộc thi xe đạp tổng hợp (trên...
  • Omnivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn tạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn tạp Tính từ (động...
  • Omoplate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) xương bả vai 1.2 Bả vai Danh từ giống cái (giải phẫu) xương bả vai Bả vai
  • Omphacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) omfaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) omfaxit
  • Omphalectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thoát vị rốn Danh từ giống cái (y học) thoát vị rốn
  • Omphalorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu rốn Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu rốn
  • Omphalosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái thai rốn nuôi Danh từ giống cái (y học) quái thai rốn nuôi
  • Omphalotripsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghiến dây rốn Danh từ giống cái (y học) sự nghiến dây rốn
  • Omphax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc bích trong Danh từ giống đực Ngọc bích trong
  • On

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người ta Đại từ Người ta
  • On-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lời đồn đại Danh từ giống đực không đổi Lời đồn đại
  • Onagraire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng bắn đá Danh từ giống cái Súng bắn đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top