Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Omphalectomie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) thoát vị rốn

Xem thêm các từ khác

  • Omphalorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu rốn Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu rốn
  • Omphalosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái thai rốn nuôi Danh từ giống cái (y học) quái thai rốn nuôi
  • Omphalotripsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghiến dây rốn Danh từ giống cái (y học) sự nghiến dây rốn
  • Omphax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc bích trong Danh từ giống đực Ngọc bích trong
  • On

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người ta Đại từ Người ta
  • On-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lời đồn đại Danh từ giống đực không đổi Lời đồn đại
  • Onagraire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng bắn đá Danh từ giống cái Súng bắn đá
  • Onagre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa lừa 1.2 (sử học) súng bắn đá Danh từ giống đực (động vật...
  • Onanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói thủ dâm Danh từ giống đực (văn học) thói thủ dâm
  • Onaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ dâm Tính từ Thủ dâm Habitudes onanistes thói quen thủ dâm
  • Onc

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không bao giờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) không bao giờ
  • Once

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam) 1.2 (sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp...
  • Onchocercose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; (thú y học)) bệnh giun chỉ u Danh từ giống cái (y học; (thú y học)) bệnh giun chỉ...
  • Oncial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem onciale Tính từ Xem onciale Ecriture onciale chữ ôngxian
  • Onciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oncial oncial
  • Oncirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ quặp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chim mỏ quặp Tính từ (động vật học)...
  • Oncle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác, chú, cậu, dượng Danh từ giống đực Bác, chú, cậu, dượng Oncle à la mode de Bretagne...
  • Oncocercose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái onchocercose onchocercose
  • Oncode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi chửa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi chửa
  • Oncotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pression oncotique ) (y học) áp suất thẩm thấu riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top