Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Omphax

Mục lục

Danh từ giống đực

Ngọc bích trong

Xem thêm các từ khác

  • On

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người ta Đại từ Người ta
  • On-dit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lời đồn đại Danh từ giống đực không đổi Lời đồn đại
  • Onagraire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng bắn đá Danh từ giống cái Súng bắn đá
  • Onagre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa lừa 1.2 (sử học) súng bắn đá Danh từ giống đực (động vật...
  • Onanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thói thủ dâm Danh từ giống đực (văn học) thói thủ dâm
  • Onaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ dâm Tính từ Thủ dâm Habitudes onanistes thói quen thủ dâm
  • Onc

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không bao giờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) không bao giờ
  • Once

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam) 1.2 (sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp...
  • Onchocercose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; (thú y học)) bệnh giun chỉ u Danh từ giống cái (y học; (thú y học)) bệnh giun chỉ...
  • Oncial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem onciale Tính từ Xem onciale Ecriture onciale chữ ôngxian
  • Onciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oncial oncial
  • Oncirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ quặp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chim mỏ quặp Tính từ (động vật học)...
  • Oncle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác, chú, cậu, dượng Danh từ giống đực Bác, chú, cậu, dượng Oncle à la mode de Bretagne...
  • Oncocercose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái onchocercose onchocercose
  • Oncode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi chửa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi chửa
  • Oncotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pression oncotique ) (y học) áp suất thẩm thấu riêng
  • Onction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ xức dầu thánh 1.2 (nghĩa bóng) sự êm dịu, sự dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Brièveté,...
  • Onctueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oncteux oncteux
  • Onctueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm dịu, dịu dàng Phó từ Êm dịu, dịu dàng
  • Onctueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhờn 1.2 Sánh 1.3 (nghĩa bóng) êm dịu, dịu dàng 1.4 Phản nghĩa Bref, sec. Tính từ Nhờn Liquide onctueux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top