- Từ điển Pháp - Việt
Ondographe
Xem thêm các từ khác
-
Ondoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gợn sóng, sự nhấp nhô 1.2 (tôn giáo) sự rửa tội tạm Danh từ giống đực Sự gợn... -
Ondoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển 1.2 (văn học) hay thay đổi, thất thường 1.3 Phản nghĩa Constant, stable.... -
Ondoyante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ondoyant ondoyant -
Ondoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gợn sóng, nhấp nhô; rập rình 2 Ngoại động từ 2.1 Rửa tội tạm Nội động từ Gợn sóng,... -
Ondulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình Tính từ Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình -
Ondulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ondulant ondulant -
Ondulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi Danh từ giống đực Máy điện báo ghi -
Ondulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình 1.2 Làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng Danh... -
Ondulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sóng Tính từ (thuộc) sóng Mouvement ondulatoire chuyển động sóng Mécanique ondulatoire cơ học sóng -
Onduler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình 2 Ngoại động từ 2.1 Uốn tóc làn sóng Nội động từ Lượn... -
Onduleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái onduleux onduleux -
Onduleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô 1.2 Phản nghĩa Droit, plat, raide Tính từ Lượn sóng, nhấp nhô Ligne onduleuse đường... -
One-step
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy nhịp một Danh từ giống đực Điệu nhảy nhịp một -
Ongle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng (chân, tay) 1.2 (động vật học) vuốt Danh từ giống đực Móng (chân, tay) Faire ses ongles... -
Onglet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ) 1.2 Khấc lưỡi dao (để mở dao) 1.3 (thực... -
Onglette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt Danh từ giống cái Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt -
Onglier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ sửa móng tay 1.2 ( số nhiều) kéo cắt móng tay Danh từ giống đực Bộ đồ sửa... -
Onglon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng vuốt (của thú guốc chẵn) Danh từ giống đực Móng vuốt (của thú guốc chẵn) -
Onguent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc bôi dẻo Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi dẻo -
Onguicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng nhỏ Danh từ giống đực Móng nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.