Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ondulante

Mục lục

Tính từ giống cái

ondulant
ondulant

Xem thêm các từ khác

  • Ondulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi Danh từ giống đực Máy điện báo ghi
  • Ondulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình 1.2 Làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng Danh...
  • Ondulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sóng Tính từ (thuộc) sóng Mouvement ondulatoire chuyển động sóng Mécanique ondulatoire cơ học sóng
  • Onduler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình 2 Ngoại động từ 2.1 Uốn tóc làn sóng Nội động từ Lượn...
  • Onduleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái onduleux onduleux
  • Onduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô 1.2 Phản nghĩa Droit, plat, raide Tính từ Lượn sóng, nhấp nhô Ligne onduleuse đường...
  • One-step

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy nhịp một Danh từ giống đực Điệu nhảy nhịp một
  • Ongle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng (chân, tay) 1.2 (động vật học) vuốt Danh từ giống đực Móng (chân, tay) Faire ses ongles...
  • Onglet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ) 1.2 Khấc lưỡi dao (để mở dao) 1.3 (thực...
  • Onglette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt Danh từ giống cái Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt
  • Onglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ sửa móng tay 1.2 ( số nhiều) kéo cắt móng tay Danh từ giống đực Bộ đồ sửa...
  • Onglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng vuốt (của thú guốc chẵn) Danh từ giống đực Móng vuốt (của thú guốc chẵn)
  • Onguent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc bôi dẻo Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi dẻo
  • Onguicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng nhỏ Danh từ giống đực Móng nhỏ
  • Onguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình móng Tính từ (có) hình móng
  • Onguligrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi bằng móng guốc, có móng guốc Tính từ (động vật học) đi bằng móng guốc,...
  • Onirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chiêm bao 1.2 (văn học) như cõi mộng Tính từ (thuộc) chiêm bao Délire onirique hoang tưởng chiêm...
  • Onirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) mộng thức Danh từ giống đực (tâm lý học) mộng thức
  • Onirocrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đoán mộng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người đoán mộng...
  • Onirocritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật giải thích mộng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) thuật giải thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top