Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Onduleux

Mục lục

Tính từ

Lượn sóng, nhấp nhô
Ligne onduleuse
đường lượn sóng
Phản nghĩa Droit, plat, raide

Xem thêm các từ khác

  • One-step

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy nhịp một Danh từ giống đực Điệu nhảy nhịp một
  • Ongle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng (chân, tay) 1.2 (động vật học) vuốt Danh từ giống đực Móng (chân, tay) Faire ses ongles...
  • Onglet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ) 1.2 Khấc lưỡi dao (để mở dao) 1.3 (thực...
  • Onglette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt Danh từ giống cái Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt
  • Onglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ sửa móng tay 1.2 ( số nhiều) kéo cắt móng tay Danh từ giống đực Bộ đồ sửa...
  • Onglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng vuốt (của thú guốc chẵn) Danh từ giống đực Móng vuốt (của thú guốc chẵn)
  • Onguent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc bôi dẻo Danh từ giống đực (dược học) thuốc bôi dẻo
  • Onguicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng nhỏ Danh từ giống đực Móng nhỏ
  • Onguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình móng Tính từ (có) hình móng
  • Onguligrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi bằng móng guốc, có móng guốc Tính từ (động vật học) đi bằng móng guốc,...
  • Onirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chiêm bao 1.2 (văn học) như cõi mộng Tính từ (thuộc) chiêm bao Délire onirique hoang tưởng chiêm...
  • Onirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) mộng thức Danh từ giống đực (tâm lý học) mộng thức
  • Onirocrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đoán mộng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người đoán mộng...
  • Onirocritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật giải thích mộng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) thuật giải thích...
  • Onirologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) khoa nghiên cứu mộng, mộng học Danh từ giống cái (tâm lý học) khoa nghiên...
  • Onirologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tâm lý học) nhà mộng học Danh từ (tâm lý học) nhà mộng học
  • Oniromancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đoán mộng Danh từ giống cái Thuật đoán mộng
  • Oniromancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đoán mộng Danh từ giống đực Người đoán mộng
  • Oniromancienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái oniromancien oniromancien
  • Onkotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oncotique oncotique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top