Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Onguent

Mục lục

Danh từ giống đực

(dược học) thuốc bôi dẻo

Xem thêm các từ khác

  • Onguicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng nhỏ Danh từ giống đực Móng nhỏ
  • Onguiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình móng Tính từ (có) hình móng
  • Onguligrade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi bằng móng guốc, có móng guốc Tính từ (động vật học) đi bằng móng guốc,...
  • Onirique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chiêm bao 1.2 (văn học) như cõi mộng Tính từ (thuộc) chiêm bao Délire onirique hoang tưởng chiêm...
  • Onirisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) mộng thức Danh từ giống đực (tâm lý học) mộng thức
  • Onirocrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đoán mộng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người đoán mộng...
  • Onirocritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật giải thích mộng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) thuật giải thích...
  • Onirologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) khoa nghiên cứu mộng, mộng học Danh từ giống cái (tâm lý học) khoa nghiên...
  • Onirologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tâm lý học) nhà mộng học Danh từ (tâm lý học) nhà mộng học
  • Oniromancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đoán mộng Danh từ giống cái Thuật đoán mộng
  • Oniromancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đoán mộng Danh từ giống đực Người đoán mộng
  • Oniromancienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái oniromancien oniromancien
  • Onkotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oncotique oncotique
  • Onocentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại; thần học) quỷ mình lừa Danh từ giống đực (thần thoại; thần học) quỷ...
  • Onofrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) onofrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) onofrit
  • Onomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói tên riêng Danh từ giống cái Thuật bói tên riêng
  • Onomasiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên gọi Danh từ giống cái Khoa tên gọi
  • Onomastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên riêng 2 Tính từ 2.1 (thuộc) tên riêng Danh từ giống cái Khoa tên riêng Tính từ (thuộc)...
  • Ononis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu ngáng bò Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu ngáng...
  • Onques

    Mục lục 1 Xem onc Xem onc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top