Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oolithique

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa lý, địa chất) kỳ oolit

Xem thêm các từ khác

  • Oologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) trứng chim Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) trứng chim
  • Oologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oologie oologie
  • Oolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ung trứng Danh từ giống cái Sự ung trứng
  • Oomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói trứng Danh từ giống cái Thuật bói trứng
  • Ooplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chất trứng (ở trứng sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Oosphère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cầu noãn
  • Oothèque

    Danh từ giống cái (động vật học) bọc trứng (ở một số sâu bọ)
  • Ootomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân cắt trứng (bằng phương pháp nhân tạo để nghiên cứu)...
  • Opacifiant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pouvoir opacifiant ) khả năng chắn sáng
  • Opacifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opacifiant opacifiant
  • Opacification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mờ đục 1.2 Sự mờ đục Danh từ giống cái Sự làm mờ đục Sự mờ đục
  • Opacifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ đục Ngoại động từ Làm mờ đục
  • Opacimétrie

    Danh từ giống cái Phép đo độ mờ đục
  • Opacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mờ đục, tính chắn sáng 1.2 Sự tối mù mịt, bóng tối dày đặc 2 Phản nghĩa 2.1 Translucidité...
  • Opaion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) lỗ thoát khỏi (ở mái nhà) Danh từ giống đực (kiến trúc,...
  • Opale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc mắt mèo, opan 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu mắt mèo Danh từ giống cái Ngọc mắt...
  • Opalescence

    Mục lục 1 (văn học) ánh sữa (văn học) ánh sữa
  • Opalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ánh màu trắng sữa Tính từ (văn học) ánh màu trắng sữa Liquide opalescent chất nước ánh...
  • Opalescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opalescent opalescent
  • Opalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ánh sữa Tính từ (có) ánh sữa Reflets opalins ánh sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top