- Từ điển Pháp - Việt
Opéré
Danh từ giống đực
(y học) bệnh nhân mổ
Xem thêm các từ khác
-
Or
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vàng 1.2 Tiền vàng 1.3 Kim tuyến 1.4 Màu vàng ối 1.5 Tính từ không đổi 1.6 Liên từ 1.7 Mà,... -
Or-sol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng gấp ba Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồng gấp ba Un... -
Oracle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lời phán truyền 1.2 (văn học) người có uy quyền; thánh nhân 1.3 (sử học) lời... -
Orage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn giông 1.2 (nghĩa bóng) sóng gió, bão táp 1.3 (thông tục) trận tới tấp 1.4 Phản nghĩa... -
Orageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orageux orageux -
Orageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ào ạt, huyên náo Phó từ Ào ạt, huyên náo -
Orageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dông 1.2 Ba đào, sóng gió 1.3 Ào ạt, huyên náo 1.4 Phản nghĩa Calme. Tính từ (có) dông Temps orageux... -
Oraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh cầu nguyện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài diễn thuyết, bài diễn văn Danh từ giống cái Kinh... -
Oral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miệng 1.2 Truyền khẩu, truyền miệng 1.3 (bằng) miệng 1.4 Phản nghĩa Ecrit, graphique 2 Danh từ... -
Orale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oral oral -
Oralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng Phó từ (bằng) miệng Répondre oralement trả lời miệng -
Orang-outan
Mục lục 1 Bản mẫu:Con đười ươi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) đười ươi Bản mẫu:Con đười ươi Danh... -
Orang-outang
Mục lục 1 Xem orang-outan Xem orang-outan -
Orange
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cam 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả cam 3 Danh từ giống đực 3.1 Màu da cam 4 Tính từ không đổi 4.1 (có)... -
Orangeade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước cam Danh từ giống cái Nước cam -
Orangeat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt vỏ cam 1.2 Kẹo vỏ cam Danh từ giống đực Mứt vỏ cam Kẹo vỏ cam -
Oranger
Mục lục 1 Bản mẫu:Oranger 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây cam Bản mẫu:Oranger Danh từ giống đực (thực vật... -
Orangeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn cam Danh từ giống cái Vườn cam -
Orangerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà trú cam (giữ cây cam con qua mùa đông) 1.2 Góc ươm cam (trong vườn) Danh từ giống cái Nhà... -
Orangette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam non (hái làm mứt) Danh từ giống cái Cam non (hái làm mứt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.