Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opération

Mục lục

Danh từ giống cái

Hoạt động, thao tác
Les opérations de la digestion
hoạt động tiêu hóa
Công việc, nghiệp vụ
Opération commerciale
nghiệp vụ buôn bán
(toán học) phép toán, phép tính
(y học) thủ thuật, phẫu thuật
(quân sự) sự tác chiến
Ligne d'opérations
tuyến tác chiến
(tôn giáo) phép màu

Xem thêm các từ khác

  • Opérationnel

    Tính từ (quân sự) tác chiến Base opérationnelle căn cứ tác chiến recherche opérationnelle nghiên cứu vận toán
  • Opérationnisme

    Danh từ giống đực (tâm lý học) thuyết duy thao tác
  • Opérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiến hành, làm 1.2 (y học) mổ 2 Nội động từ 2.1 Có tác dụng, có hiệu lực 2.2 Tiến hành,...
  • Opérette

    Danh từ giống cái Operet, ca kịch nhẹ
  • Opéré

    Danh từ giống đực (y học) bệnh nhân mổ
  • Or

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vàng 1.2 Tiền vàng 1.3 Kim tuyến 1.4 Màu vàng ối 1.5 Tính từ không đổi 1.6 Liên từ 1.7 Mà,...
  • Or-sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng gấp ba Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồng gấp ba Un...
  • Oracle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lời phán truyền 1.2 (văn học) người có uy quyền; thánh nhân 1.3 (sử học) lời...
  • Orage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn giông 1.2 (nghĩa bóng) sóng gió, bão táp 1.3 (thông tục) trận tới tấp 1.4 Phản nghĩa...
  • Orageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orageux orageux
  • Orageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ào ạt, huyên náo Phó từ Ào ạt, huyên náo
  • Orageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dông 1.2 Ba đào, sóng gió 1.3 Ào ạt, huyên náo 1.4 Phản nghĩa Calme. Tính từ (có) dông Temps orageux...
  • Oraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh cầu nguyện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài diễn thuyết, bài diễn văn Danh từ giống cái Kinh...
  • Oral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miệng 1.2 Truyền khẩu, truyền miệng 1.3 (bằng) miệng 1.4 Phản nghĩa Ecrit, graphique 2 Danh từ...
  • Orale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oral oral
  • Oralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng Phó từ (bằng) miệng Répondre oralement trả lời miệng
  • Orang-outan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con đười ươi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) đười ươi Bản mẫu:Con đười ươi Danh...
  • Orang-outang

    Mục lục 1 Xem orang-outan Xem orang-outan
  • Orange

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cam 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả cam 3 Danh từ giống đực 3.1 Màu da cam 4 Tính từ không đổi 4.1 (có)...
  • Orangeade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước cam Danh từ giống cái Nước cam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top