Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opacifier

Mục lục

Ngoại động từ

Làm mờ đục

Xem thêm các từ khác

  • Opacimétrie

    Danh từ giống cái Phép đo độ mờ đục
  • Opacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mờ đục, tính chắn sáng 1.2 Sự tối mù mịt, bóng tối dày đặc 2 Phản nghĩa 2.1 Translucidité...
  • Opaion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) lỗ thoát khỏi (ở mái nhà) Danh từ giống đực (kiến trúc,...
  • Opale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc mắt mèo, opan 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu mắt mèo Danh từ giống cái Ngọc mắt...
  • Opalescence

    Mục lục 1 (văn học) ánh sữa (văn học) ánh sữa
  • Opalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ánh màu trắng sữa Tính từ (văn học) ánh màu trắng sữa Liquide opalescent chất nước ánh...
  • Opalescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opalescent opalescent
  • Opalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ánh sữa Tính từ (có) ánh sữa Reflets opalins ánh sữa
  • Opaline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thuỷ tinh trắng sữa 1.3 Đồ thủy tinh trắng sữa Tính từ giống cái...
  • Opalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho có ánh sữa Danh từ giống cái Sự làm cho có ánh sữa
  • Opaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có ánh sữa Ngoại động từ Làm cho có ánh sữa
  • Opaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ đục, chắn sáng 1.2 Dày đặc; bí hiểm 1.3 Phản nghĩa Clair, diaphane, hyalin, translucide, transparent....
  • Ope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực (kiến trúc) 1.1 Lỗ đặt rầm (ở tường) 1.2 Lỗ thoát khói Danh từ giống...
  • Operculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) nắp Tính từ (làm) nắp Valve operculaire van nắp, van đậy
  • Opercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp Danh từ giống đực Nắp Opercule de mollusque (động vật học) nắp cỏ ốc Opercule de...
  • Ophiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng rụng tóc từng mảng; chứng rụng lông từng mảng Danh từ giống cái Chứng rụng tóc...
  • Ophicalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oficanxit, đá hoa da rắn Danh từ giống cái (khoáng vật học) oficanxit, đá...
  • Ophicléide

    Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) kèn khóa
  • Ophidiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ rắn Danh từ giống đực số nhiều (động vật học) bộ...
  • Ophidisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự trúng nọc rắn Danh từ giống đực (y học) sự trúng nọc rắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top