- Từ điển Pháp - Việt
Opalescence
|
(văn học) ánh sữa
Xem thêm các từ khác
-
Opalescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ánh màu trắng sữa Tính từ (văn học) ánh màu trắng sữa Liquide opalescent chất nước ánh... -
Opalescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opalescent opalescent -
Opalin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ánh sữa Tính từ (có) ánh sữa Reflets opalins ánh sữa -
Opaline
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thuỷ tinh trắng sữa 1.3 Đồ thủy tinh trắng sữa Tính từ giống cái... -
Opalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho có ánh sữa Danh từ giống cái Sự làm cho có ánh sữa -
Opaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có ánh sữa Ngoại động từ Làm cho có ánh sữa -
Opaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ đục, chắn sáng 1.2 Dày đặc; bí hiểm 1.3 Phản nghĩa Clair, diaphane, hyalin, translucide, transparent.... -
Ope
Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực (kiến trúc) 1.1 Lỗ đặt rầm (ở tường) 1.2 Lỗ thoát khói Danh từ giống... -
Operculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) nắp Tính từ (làm) nắp Valve operculaire van nắp, van đậy -
Opercule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp Danh từ giống đực Nắp Opercule de mollusque (động vật học) nắp cỏ ốc Opercule de... -
Ophiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng rụng tóc từng mảng; chứng rụng lông từng mảng Danh từ giống cái Chứng rụng tóc... -
Ophicalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oficanxit, đá hoa da rắn Danh từ giống cái (khoáng vật học) oficanxit, đá... -
Ophicléide
Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) kèn khóa -
Ophidiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ rắn Danh từ giống đực số nhiều (động vật học) bộ... -
Ophidisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự trúng nọc rắn Danh từ giống đực (y học) sự trúng nọc rắn -
Ophioglosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây lưỡi... -
Ophiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ophiologie ophiologie -
Ophiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học, từ cũ, nghĩa cũ) Danh từ giống cái (khoáng vật học, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Ophiolitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ophiolite ophiolite -
Ophiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) rắn Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) rắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.