Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ope

Mục lục

Danh từ giống cái, danh từ giống đực (kiến trúc)

Lỗ đặt rầm (ở tường)
Lỗ thoát khói

Xem thêm các từ khác

  • Operculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) nắp Tính từ (làm) nắp Valve operculaire van nắp, van đậy
  • Opercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp Danh từ giống đực Nắp Opercule de mollusque (động vật học) nắp cỏ ốc Opercule de...
  • Ophiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng rụng tóc từng mảng; chứng rụng lông từng mảng Danh từ giống cái Chứng rụng tóc...
  • Ophicalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oficanxit, đá hoa da rắn Danh từ giống cái (khoáng vật học) oficanxit, đá...
  • Ophicléide

    Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) kèn khóa
  • Ophidiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ rắn Danh từ giống đực số nhiều (động vật học) bộ...
  • Ophidisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự trúng nọc rắn Danh từ giống đực (y học) sự trúng nọc rắn
  • Ophioglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây lưỡi...
  • Ophiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ophiologie ophiologie
  • Ophiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học, từ cũ, nghĩa cũ) Danh từ giống cái (khoáng vật học, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Ophiolitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ophiolite ophiolite
  • Ophiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) rắn Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) rắn
  • Ophiolâtrie

    Danh từ giống cái Tục thờ rắn
  • Ophiomorphique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettres ophiomorphique ) chữ rắn (ngoằn ngoèo (như) rắn)
  • Ophiopogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạch môn đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạch môn...
  • Ophiorhiza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ rắn Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ rắn
  • Ophisure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình rắn Danh từ giống đực (động vật học) cá chình rắn
  • Ophite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ofit 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) tín đồ phái rắn (lấy rắn làm...
  • Ophitique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ophite ophite
  • Ophiure

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ophiure 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con đuôi rắn (động vật da gai) Bản mẫu:Ophiure Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top