Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opiat

Mục lục

Danh từ giống đực

(dược học) chế phẩm có thuốc phiện

Xem thêm các từ khác

  • Opiathodome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hậu cung (đền cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) hậu cung (đền cổ...
  • Opiathoglyphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) móc sau (rắn) Tính từ (động vật học) (có) móc sau (rắn)
  • Opiathognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học tật lẹm cằm Danh từ giống đực (giải phẫu) học tật lẹm cằm
  • Opiathographe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết hai mặt Tính từ Viết hai mặt Manuscrit opiathographe bản chép tay viết hai mặt
  • Opiathosoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (phần) thân Danh từ giống đực (động vật học) (phần) thân
  • Opilions

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chân dài (lớp nhện) Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Opime

    Mục lục 1 Tính từ ( Dépouilles opimes) 1.1 (sử học) chiến lợi phẩm tước từ tử thi tướng địch 1.2 Chiến lợi phẩm lớn;...
  • Opinant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người phát biểu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người phát...
  • Opiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phát biểu Nội động từ Phát biểu opiner du bonnet hoàn toàn tán thành
  • Opinion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý kiến 1.2 Dư luận 1.3 Quan điểm, tư tưởng Danh từ giống cái Ý kiến Donner son opinion bày...
  • Opiniâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoan cường, bền bỉ 1.2 Dai dẳng 1.3 (văn học) kiên trì 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoan cố 2 Phản nghĩa...
  • Opiniâtrer

    Ngoại động từ Củng cố ý kiến Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng...
  • Opiniâtreté

    Danh từ giống cái Tính ngoan cường, tính bền bỉ Lutter avec opiniâtreté chiến đấu ngoan cường Travailler avec opiniâtreté làm...
  • Opiomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện thuốc phiện 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện thuốc phiện Tính từ Nghiện thuốc phiện Danh từ...
  • Opiomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện thuốc phiện Danh từ giống cái Chứng nghiện thuốc phiện
  • Opiophage

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt thuốc phiện Danh từ Người nuốt thuốc phiện
  • Opiophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nuốt thuốc phiện Danh từ giống cái Chứng nuốt thuốc phiện
  • Opisthobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng) Danh từ giống đực...
  • Opisthotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thân ưỡn cong Tính từ (y học) có thân ưỡn cong
  • Opisthotonos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế người ưỡn cong Danh từ giống đực (y học) thế người ưỡn cong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top