Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opiathoglyphe

Mục lục

Tính từ

(động vật học) (có) móc sau (rắn)

Xem thêm các từ khác

  • Opiathognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học tật lẹm cằm Danh từ giống đực (giải phẫu) học tật lẹm cằm
  • Opiathographe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết hai mặt Tính từ Viết hai mặt Manuscrit opiathographe bản chép tay viết hai mặt
  • Opiathosoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (phần) thân Danh từ giống đực (động vật học) (phần) thân
  • Opilions

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chân dài (lớp nhện) Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Opime

    Mục lục 1 Tính từ ( Dépouilles opimes) 1.1 (sử học) chiến lợi phẩm tước từ tử thi tướng địch 1.2 Chiến lợi phẩm lớn;...
  • Opinant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người phát biểu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người phát...
  • Opiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phát biểu Nội động từ Phát biểu opiner du bonnet hoàn toàn tán thành
  • Opinion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý kiến 1.2 Dư luận 1.3 Quan điểm, tư tưởng Danh từ giống cái Ý kiến Donner son opinion bày...
  • Opiniâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoan cường, bền bỉ 1.2 Dai dẳng 1.3 (văn học) kiên trì 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoan cố 2 Phản nghĩa...
  • Opiniâtrer

    Ngoại động từ Củng cố ý kiến Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng...
  • Opiniâtreté

    Danh từ giống cái Tính ngoan cường, tính bền bỉ Lutter avec opiniâtreté chiến đấu ngoan cường Travailler avec opiniâtreté làm...
  • Opiomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện thuốc phiện 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện thuốc phiện Tính từ Nghiện thuốc phiện Danh từ...
  • Opiomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện thuốc phiện Danh từ giống cái Chứng nghiện thuốc phiện
  • Opiophage

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt thuốc phiện Danh từ Người nuốt thuốc phiện
  • Opiophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nuốt thuốc phiện Danh từ giống cái Chứng nuốt thuốc phiện
  • Opisthobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng) Danh từ giống đực...
  • Opisthotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thân ưỡn cong Tính từ (y học) có thân ưỡn cong
  • Opisthotonos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế người ưỡn cong Danh từ giống đực (y học) thế người ưỡn cong
  • Opium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc phiện, nha phiến 1.2 (nghĩa bóng) cái ru ngủ Danh từ giống đực Thuốc phiện, nha...
  • Opodeldoch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc cao bóp Danh từ giống đực (dược học) thuốc cao bóp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top