- Từ điển Pháp - Việt
Opiniâtreté
Danh từ giống cái
Tính ngoan cường, tính bền bỉ
- Lutter avec opiniâtreté
- chiến đấu ngoan cường
- Travailler avec opiniâtreté
- làm việc bền bỉ
 
(từ cũ, nghĩa cũ) tính ngoan cố
Xem thêm các từ khác
- 
                                OpiomaneMục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện thuốc phiện 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện thuốc phiện Tính từ Nghiện thuốc phiện Danh từ...
- 
                                OpiomanieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện thuốc phiện Danh từ giống cái Chứng nghiện thuốc phiện
- 
                                OpiophageMục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt thuốc phiện Danh từ Người nuốt thuốc phiện
- 
                                OpiophagieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nuốt thuốc phiện Danh từ giống cái Chứng nuốt thuốc phiện
- 
                                OpisthobranchesMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng) Danh từ giống đực...
- 
                                OpisthotoniqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thân ưỡn cong Tính từ (y học) có thân ưỡn cong
- 
                                OpisthotonosMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế người ưỡn cong Danh từ giống đực (y học) thế người ưỡn cong
- 
                                OpiumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc phiện, nha phiến 1.2 (nghĩa bóng) cái ru ngủ Danh từ giống đực Thuốc phiện, nha...
- 
                                OpodeldochMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc cao bóp Danh từ giống đực (dược học) thuốc cao bóp
- 
                                OpodidymeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai hai mặt một đầu 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực...
- 
                                OponceMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng vợt Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
- 
                                OpontialesMục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ xương rồng Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)...
- 
                                OpopanaxMục lục 1 Danh từ giống đực (thực vật học) 1.1 Cây nhựa hương 1.2 Nhựa hương (lấy từ cây nhựa hương) Danh từ giống...
- 
                                OpoponaxMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực opopanax opopanax
- 
                                OpossumMục lục 1 Bản mẫu:Opossums 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú túi đuôi quấn Bản mẫu:Opossums Danh từ giống...
- 
                                OpothérapieDanh từ giống cái (y học) liệu pháp phủ tạng
- 
                                OpothérapiqueTính từ Xem opothérapie
- 
                                OppidumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công sự (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) công sự (cổ La Mã)
- 
                                OpportunMục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc, hợp thời 1.2 Phản nghĩa Déplacé, fâcheux, inopportun, intempestif. Tính từ Đúng lúc, hợp thời...
- 
                                OpportuneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opportun opportun
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                