Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opisthotonique

Mục lục

Tính từ

(y học) có thân ưỡn cong

Xem thêm các từ khác

  • Opisthotonos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế người ưỡn cong Danh từ giống đực (y học) thế người ưỡn cong
  • Opium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc phiện, nha phiến 1.2 (nghĩa bóng) cái ru ngủ Danh từ giống đực Thuốc phiện, nha...
  • Opodeldoch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc cao bóp Danh từ giống đực (dược học) thuốc cao bóp
  • Opodidyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai hai mặt một đầu 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực...
  • Oponce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng vợt Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
  • Opontiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ xương rồng Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)...
  • Opopanax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thực vật học) 1.1 Cây nhựa hương 1.2 Nhựa hương (lấy từ cây nhựa hương) Danh từ giống...
  • Opoponax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực opopanax opopanax
  • Opossum

    Mục lục 1 Bản mẫu:Opossums 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú túi đuôi quấn Bản mẫu:Opossums Danh từ giống...
  • Opothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp phủ tạng
  • Opothérapique

    Tính từ Xem opothérapie
  • Oppidum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công sự (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) công sự (cổ La Mã)
  • Opportun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc, hợp thời 1.2 Phản nghĩa Déplacé, fâcheux, inopportun, intempestif. Tính từ Đúng lúc, hợp thời...
  • Opportune

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opportun opportun
  • Opportunisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cơ hội Danh từ giống đực Chủ nghĩa cơ hội
  • Opportuniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cơ hội chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ cơ hội Tính từ Cơ hội chủ nghĩa Politique opportuniste chính sách...
  • Opportunité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng lúc, sự hợp thời 1.2 Cơ hội, thời cơ 2 Phản nghĩa 2.1 Inopportunité contretemps [[]]...
  • Opportunément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng lúc, hợp thời 2 Phản nghĩa 2.1 Contretemps inopportunément [[]] Phó từ đúng lúc, hợp thời Arriver...
  • Opposabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chống lại 2 Phản nghĩa 2.1 Inopposabilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng chống...
  • Opposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chống lại 1.2 Có thể đối diện 1.3 Phản nghĩa Inopposable. Tính từ Có thể chống lại Raison...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top