Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oppidum

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) công sự (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Opportun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng lúc, hợp thời 1.2 Phản nghĩa Déplacé, fâcheux, inopportun, intempestif. Tính từ Đúng lúc, hợp thời...
  • Opportune

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opportun opportun
  • Opportunisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cơ hội Danh từ giống đực Chủ nghĩa cơ hội
  • Opportuniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cơ hội chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ cơ hội Tính từ Cơ hội chủ nghĩa Politique opportuniste chính sách...
  • Opportunité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng lúc, sự hợp thời 1.2 Cơ hội, thời cơ 2 Phản nghĩa 2.1 Inopportunité contretemps [[]]...
  • Opportunément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng lúc, hợp thời 2 Phản nghĩa 2.1 Contretemps inopportunément [[]] Phó từ đúng lúc, hợp thời Arriver...
  • Opposabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chống lại 2 Phản nghĩa 2.1 Inopposabilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng chống...
  • Opposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chống lại 1.2 Có thể đối diện 1.3 Phản nghĩa Inopposable. Tính từ Có thể chống lại Raison...
  • Opposant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống lại, chống đối 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chống lại, người chống đối 2.2 (giải phẫu)...
  • Opposante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opposant opposant
  • Opposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt đối diện 1.2 So sánh 1.3 Dùng để chống lại, dùng để đối lại 1.4 Đối lập 1.5 Phản...
  • Opposite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phía trái ngược; cách trái ngược Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Opposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối diện 1.2 Sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập 1.3 Sự chống lại, sự...
  • Oppositionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối lập (về chính trị) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đối lập (về chính trị) Tính từ Đối...
  • Oppositionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oppositionnel oppositionnel
  • Oppositionniste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement oppositionniste ) (sinh vật học; sinh lý học) cử động đối lập
  • Opposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đối nhau; đối 1.2 đối lập 1.3 Chống lại, chống đối 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái trái ngược,...
  • Oppressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngột ngạt 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng, nặng trĩu Tính từ Ngột ngạt Une atmosphère oppressante một bầu...
  • Oppressante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressant oppressant
  • Oppresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tức thở 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức Ngoại động từ Làm tức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top