- Từ điển Pháp - Việt
Opposabilité
Xem thêm các từ khác
-
Opposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chống lại 1.2 Có thể đối diện 1.3 Phản nghĩa Inopposable. Tính từ Có thể chống lại Raison... -
Opposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống lại, chống đối 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chống lại, người chống đối 2.2 (giải phẫu)... -
Opposante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opposant opposant -
Opposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt đối diện 1.2 So sánh 1.3 Dùng để chống lại, dùng để đối lại 1.4 Đối lập 1.5 Phản... -
Opposite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phía trái ngược; cách trái ngược Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Opposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối diện 1.2 Sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập 1.3 Sự chống lại, sự... -
Oppositionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối lập (về chính trị) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đối lập (về chính trị) Tính từ Đối... -
Oppositionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oppositionnel oppositionnel -
Oppositionniste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement oppositionniste ) (sinh vật học; sinh lý học) cử động đối lập -
Opposé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đối nhau; đối 1.2 đối lập 1.3 Chống lại, chống đối 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái trái ngược,... -
Oppressant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngột ngạt 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng, nặng trĩu Tính từ Ngột ngạt Une atmosphère oppressante một bầu... -
Oppressante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressant oppressant -
Oppresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tức thở 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức Ngoại động từ Làm tức... -
Oppresseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ áp bức, kẻ ức hiếp Tính từ Áp bức, ức hiếp Le... -
Oppressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Áp bức, ức hiếp Moyens oppressifs du tyran thủ đoạn... -
Oppression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tức thở 1.2 Sự áp bức, sự ức hiếp 1.3 Phản nghĩa Liberté. Danh từ giống cái Sự... -
Oppressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressif oppressif -
Oppressé
Tính từ Tức thở, nghẹt thở -
Opprimant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp -
Opprimante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opprimant opprimant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.