Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opposer

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt đối diện
Opposer le pouce aux autres doigts
đặt ngón tay cái đối diện với các ngón khác
So sánh
Opposer un auteur à un autre
so sánh một tác giả với một tác giả khác
Dùng để chống lại, dùng để đối lại
Opposer une digue à l'inondation
dùng để chống lụt
Opposer l'esprit à la force
dùng trí tuệ đối lại bạo lực
Opposer de bonnes raisons
viện dẫn những lý do cứng cỏi đễ đối lại
Opposer une armée puissante à l'ennemi
dùng đội quân mạnh đối lại quân địch
Đối lập
Des questions d'intérêt les opposent
những vấn đề tư lợi đối lập nhau
Phản nghĩa Accorder, appuyer. Coopérer, correspondre, ressembler. Concilier, rapprocher, réconcilier

Xem thêm các từ khác

  • Opposite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phía trái ngược; cách trái ngược Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Opposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối diện 1.2 Sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập 1.3 Sự chống lại, sự...
  • Oppositionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối lập (về chính trị) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đối lập (về chính trị) Tính từ Đối...
  • Oppositionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oppositionnel oppositionnel
  • Oppositionniste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mouvement oppositionniste ) (sinh vật học; sinh lý học) cử động đối lập
  • Opposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đối nhau; đối 1.2 đối lập 1.3 Chống lại, chống đối 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái trái ngược,...
  • Oppressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngột ngạt 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng, nặng trĩu Tính từ Ngột ngạt Une atmosphère oppressante một bầu...
  • Oppressante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressant oppressant
  • Oppresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tức thở 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức Ngoại động từ Làm tức...
  • Oppresseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ áp bức, kẻ ức hiếp Tính từ Áp bức, ức hiếp Le...
  • Oppressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Áp bức, ức hiếp Moyens oppressifs du tyran thủ đoạn...
  • Oppression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tức thở 1.2 Sự áp bức, sự ức hiếp 1.3 Phản nghĩa Liberté. Danh từ giống cái Sự...
  • Oppressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressif oppressif
  • Oppressé

    Tính từ Tức thở, nghẹt thở
  • Opprimant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp
  • Opprimante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opprimant opprimant
  • Opprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bị áp bức, bị ức hiếp 1.2 Bóp nghẹt, đè nén 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng 1.4 (từ cũ,...
  • Opprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị áp bức, người bị ức hiếp 3 Phản nghĩa...
  • Opprobre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều sỉ nhục 1.2 Sự đê hèn 1.3 Phản nghĩa Considération, gloire, honneur. Danh từ giống...
  • Opsiurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chậm bài niệu Danh từ giống cái (y học) chứng chậm bài niệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top