Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oppositionniste

Mục lục

Tính từ

Mouvement oppositionniste
) (sinh vật học; sinh lý học) cử động đối lập

Xem thêm các từ khác

  • Opposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đối nhau; đối 1.2 đối lập 1.3 Chống lại, chống đối 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái trái ngược,...
  • Oppressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngột ngạt 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng, nặng trĩu Tính từ Ngột ngạt Une atmosphère oppressante một bầu...
  • Oppressante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressant oppressant
  • Oppresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tức thở 1.2 (nghĩa bóng) đè nặng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức Ngoại động từ Làm tức...
  • Oppresseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ áp bức, kẻ ức hiếp Tính từ Áp bức, ức hiếp Le...
  • Oppressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Áp bức, ức hiếp Moyens oppressifs du tyran thủ đoạn...
  • Oppression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tức thở 1.2 Sự áp bức, sự ức hiếp 1.3 Phản nghĩa Liberté. Danh từ giống cái Sự...
  • Oppressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressif oppressif
  • Oppressé

    Tính từ Tức thở, nghẹt thở
  • Opprimant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp
  • Opprimante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opprimant opprimant
  • Opprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bị áp bức, bị ức hiếp 1.2 Bóp nghẹt, đè nén 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng 1.4 (từ cũ,...
  • Opprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị áp bức, người bị ức hiếp 3 Phản nghĩa...
  • Opprobre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều sỉ nhục 1.2 Sự đê hèn 1.3 Phản nghĩa Considération, gloire, honneur. Danh từ giống...
  • Opsiurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chậm bài niệu Danh từ giống cái (y học) chứng chậm bài niệu
  • Optatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối mong mỏi 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) lối mong mỏi Danh từ giống đực...
  • Optative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optatif optatif
  • Opter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chọn, lựa chọn Nội động từ Chọn, lựa chọn Opter pour la nationalité vietnamienne chọn quốc...
  • Opticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm dụng cụ quang học; người bán dụng cụ quang học 1.2 Kỹ thuật viên kính; người...
  • Opticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái opticien opticien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top