Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oppresseur

Mục lục

Tính từ

Áp bức, ức hiếp
Le fascisme oppresseur
chủ nghĩa phát xít áp bức

Danh từ giống đực

Kẻ áp bức, kẻ ức hiếp
L'oppresseur et les opprimés
kẻ áp bức và những người bị áp bức

Xem thêm các từ khác

  • Oppressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp bức, ức hiếp 1.2 Phản nghĩa Libéral Tính từ Áp bức, ức hiếp Moyens oppressifs du tyran thủ đoạn...
  • Oppression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tức thở 1.2 Sự áp bức, sự ức hiếp 1.3 Phản nghĩa Liberté. Danh từ giống cái Sự...
  • Oppressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oppressif oppressif
  • Oppressé

    Tính từ Tức thở, nghẹt thở
  • Opprimant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áp bức, ức hiếp
  • Opprimante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opprimant opprimant
  • Opprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bị áp bức, bị ức hiếp 1.2 Bóp nghẹt, đè nén 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng 1.4 (từ cũ,...
  • Opprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị áp bức, người bị ức hiếp 3 Phản nghĩa...
  • Opprobre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều sỉ nhục 1.2 Sự đê hèn 1.3 Phản nghĩa Considération, gloire, honneur. Danh từ giống...
  • Opsiurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chậm bài niệu Danh từ giống cái (y học) chứng chậm bài niệu
  • Optatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối mong mỏi 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) lối mong mỏi Danh từ giống đực...
  • Optative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optatif optatif
  • Opter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chọn, lựa chọn Nội động từ Chọn, lựa chọn Opter pour la nationalité vietnamienne chọn quốc...
  • Opticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm dụng cụ quang học; người bán dụng cụ quang học 1.2 Kỹ thuật viên kính; người...
  • Opticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái opticien opticien
  • Optimal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối ưu, tốt nhất Tính từ Tối ưu, tốt nhất
  • Optimale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optimal optimal
  • Optimaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tối ưu hóa Ngoại động từ Tối ưu hóa
  • Optimate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quý tộc (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quý tộc (cổ La Mã)
  • Optime

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt lắm Phó từ Tốt lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top