Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opprimer

Mục lục

Ngoại động từ

Bị áp bức, bị ức hiếp
Bóp nghẹt, đè nén
(từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng
(từ cũ, nghĩa cũ) giết chết
Phản nghĩa Délivrer, libérer, soulager.

Xem thêm các từ khác

  • Opprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị áp bức, ức hiếp 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị áp bức, người bị ức hiếp 3 Phản nghĩa...
  • Opprobre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều sỉ nhục 1.2 Sự đê hèn 1.3 Phản nghĩa Considération, gloire, honneur. Danh từ giống...
  • Opsiurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chậm bài niệu Danh từ giống cái (y học) chứng chậm bài niệu
  • Optatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối mong mỏi 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) lối mong mỏi Danh từ giống đực...
  • Optative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optatif optatif
  • Opter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chọn, lựa chọn Nội động từ Chọn, lựa chọn Opter pour la nationalité vietnamienne chọn quốc...
  • Opticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm dụng cụ quang học; người bán dụng cụ quang học 1.2 Kỹ thuật viên kính; người...
  • Opticienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái opticien opticien
  • Optimal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối ưu, tốt nhất Tính từ Tối ưu, tốt nhất
  • Optimale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optimal optimal
  • Optimaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tối ưu hóa Ngoại động từ Tối ưu hóa
  • Optimate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quý tộc (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quý tộc (cổ La Mã)
  • Optime

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt lắm Phó từ Tốt lắm
  • Optimisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự hoạch định mô hình tối ưu Danh từ giống cái (kinh tế) sự hoạch định mô...
  • Optimiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) hoạch định mô hình tối ưu (cho một tổ chức, một qui trình sản xuất) Ngoại động...
  • Optimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa lạc quan 1.2 Tính lạc quan 1.3 Phản nghĩa Pessimisme. Danh từ giống...
  • Optimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều optimums, optima) 1.1 Tối ưu, tình trạng tốt nhất 2 Tính từ 2.1 Như optimal Danh từ...
  • Option

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chọn, sự lựa chọn Danh từ giống cái Sự chọn, sự lựa chọn matière à option môn thi...
  • Optionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cần có sự) lựa chọn Tính từ (cần có sự) lựa chọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top