Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Opticienne

Mục lục

Danh từ giống cái

opticien
opticien

Xem thêm các từ khác

  • Optimal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối ưu, tốt nhất Tính từ Tối ưu, tốt nhất
  • Optimale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optimal optimal
  • Optimaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tối ưu hóa Ngoại động từ Tối ưu hóa
  • Optimate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quý tộc (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quý tộc (cổ La Mã)
  • Optime

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt lắm Phó từ Tốt lắm
  • Optimisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự hoạch định mô hình tối ưu Danh từ giống cái (kinh tế) sự hoạch định mô...
  • Optimiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) hoạch định mô hình tối ưu (cho một tổ chức, một qui trình sản xuất) Ngoại động...
  • Optimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa lạc quan 1.2 Tính lạc quan 1.3 Phản nghĩa Pessimisme. Danh từ giống...
  • Optimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều optimums, optima) 1.1 Tối ưu, tình trạng tốt nhất 2 Tính từ 2.1 Như optimal Danh từ...
  • Option

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chọn, sự lựa chọn Danh từ giống cái Sự chọn, sự lựa chọn matière à option môn thi...
  • Optionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cần có sự) lựa chọn Tính từ (cần có sự) lựa chọn
  • Optionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái optionnel optionnel
  • Optique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thị giác 1.2 (thuộc) quang học 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Quang học 1.5 Sách quang học 1.6 Ngành...
  • Optiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt thị giác, nhìn thì Phó từ Về mặt thị giác, nhìn thì Des objets optiquement égaux những vật...
  • Optométrie

    Danh từ giống cái Phép đo thị lực Khoa chiết quang mắt
  • Optotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chuẩn đo thị lực Danh từ giống đực Bản chuẩn đo thị lực
  • Opulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giàu có, sự phong phú 1.2 Sự nở nang, sự có thừa 1.3 Phản nghĩa Besoin, misère, pauvreté....
  • Opulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu có, phong phú 1.2 Nở nang, có thừa 1.3 Phản nghĩa Misérable. Tính từ Giàu có, phong phú Un pays opulent...
  • Opulente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opulent opulent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top