- Từ điển Pháp - Việt
Optique
|
Tính từ
(thuộc) thị giác
- Nerf optique
- dây thần kinh thị giác
(thuộc) quang học
Danh từ giống cái
Quang học
Sách quang học
Ngành chế tạo dụng cụ quang học; nghề buôn dụng cụ quang học
Bộ phận quang học
(nghĩa bóng) cách nhìn, quan điểm
Xem thêm các từ khác
-
Optiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt thị giác, nhìn thì Phó từ Về mặt thị giác, nhìn thì Des objets optiquement égaux những vật... -
Optométrie
Danh từ giống cái Phép đo thị lực Khoa chiết quang mắt -
Optotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chuẩn đo thị lực Danh từ giống đực Bản chuẩn đo thị lực -
Opulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giàu có, sự phong phú 1.2 Sự nở nang, sự có thừa 1.3 Phản nghĩa Besoin, misère, pauvreté.... -
Opulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu có, phong phú 1.2 Nở nang, có thừa 1.3 Phản nghĩa Misérable. Tính từ Giàu có, phong phú Un pays opulent... -
Opulente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái opulent opulent -
Opuntia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oponce oponce -
Opus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tác phẩm Danh từ giống đực (âm nhạc) tác phẩm Beethoven opus Bi-tô-ven, tác phẩm... -
Opus incertum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) kiểu xây ghép đá không trau Danh từ giống đực (kiến trúc) kiểu xây ghép... -
Opuscule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cuốn) sách nhỏ Danh từ giống đực (cuốn) sách nhỏ -
Opéra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Opera, nhạc kịch 1.2 Nhà hát nhạc kịch 1.3 Màu đỏ tía Danh từ giống đực Opera, nhạc... -
Opéra-comique
Danh từ giống đực Ca kịch -
Opérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mổ 2 Phản nghĩa 2.1 Inopérable [[]] Tính từ Có thể mổ Malade opérable người bệnh có thể mổ... -
Opérateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người điều khiển, người thao tác 1.2 Người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue 1.3... -
Opération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoạt động, thao tác 1.2 Công việc, nghiệp vụ 1.3 (toán học) phép toán, phép tính 1.4 (y học)... -
Opérationnel
Tính từ (quân sự) tác chiến Base opérationnelle căn cứ tác chiến recherche opérationnelle nghiên cứu vận toán -
Opérationnisme
Danh từ giống đực (tâm lý học) thuyết duy thao tác -
Opérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiến hành, làm 1.2 (y học) mổ 2 Nội động từ 2.1 Có tác dụng, có hiệu lực 2.2 Tiến hành,... -
Opérette
Danh từ giống cái Operet, ca kịch nhẹ -
Opéré
Danh từ giống đực (y học) bệnh nhân mổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.