Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orage

Mục lục

Danh từ giống đực

Cơn giông
(nghĩa bóng) sóng gió, bão táp
(thông tục) trận tới tấp
Phản nghĩa Calme.

Xem thêm các từ khác

  • Orageuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orageux orageux
  • Orageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ào ạt, huyên náo Phó từ Ào ạt, huyên náo
  • Orageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dông 1.2 Ba đào, sóng gió 1.3 Ào ạt, huyên náo 1.4 Phản nghĩa Calme. Tính từ (có) dông Temps orageux...
  • Oraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh cầu nguyện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài diễn thuyết, bài diễn văn Danh từ giống cái Kinh...
  • Oral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miệng 1.2 Truyền khẩu, truyền miệng 1.3 (bằng) miệng 1.4 Phản nghĩa Ecrit, graphique 2 Danh từ...
  • Orale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oral oral
  • Oralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng Phó từ (bằng) miệng Répondre oralement trả lời miệng
  • Orang-outan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con đười ươi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) đười ươi Bản mẫu:Con đười ươi Danh...
  • Orang-outang

    Mục lục 1 Xem orang-outan Xem orang-outan
  • Orange

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cam 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả cam 3 Danh từ giống đực 3.1 Màu da cam 4 Tính từ không đổi 4.1 (có)...
  • Orangeade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước cam Danh từ giống cái Nước cam
  • Orangeat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt vỏ cam 1.2 Kẹo vỏ cam Danh từ giống đực Mứt vỏ cam Kẹo vỏ cam
  • Oranger

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oranger 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây cam Bản mẫu:Oranger Danh từ giống đực (thực vật...
  • Orangeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn cam Danh từ giống cái Vườn cam
  • Orangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà trú cam (giữ cây cam con qua mùa đông) 1.2 Góc ươm cam (trong vườn) Danh từ giống cái Nhà...
  • Orangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam non (hái làm mứt) Danh từ giống cái Cam non (hái làm mứt)
  • Orangiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ ( Anh) Danh từ (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ...
  • Orangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) orangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) orangit
  • Orant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng người cầu kinh; hình người cầu kinh Danh từ giống đực Tượng người cầu kinh;...
  • Orarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top