Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oralement

Mục lục

Phó từ

(bằng) miệng
Répondre oralement
trả lời miệng

Xem thêm các từ khác

  • Orang-outan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con đười ươi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) đười ươi Bản mẫu:Con đười ươi Danh...
  • Orang-outang

    Mục lục 1 Xem orang-outan Xem orang-outan
  • Orange

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cam 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả cam 3 Danh từ giống đực 3.1 Màu da cam 4 Tính từ không đổi 4.1 (có)...
  • Orangeade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước cam Danh từ giống cái Nước cam
  • Orangeat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt vỏ cam 1.2 Kẹo vỏ cam Danh từ giống đực Mứt vỏ cam Kẹo vỏ cam
  • Oranger

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oranger 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây cam Bản mẫu:Oranger Danh từ giống đực (thực vật...
  • Orangeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn cam Danh từ giống cái Vườn cam
  • Orangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà trú cam (giữ cây cam con qua mùa đông) 1.2 Góc ươm cam (trong vườn) Danh từ giống cái Nhà...
  • Orangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam non (hái làm mứt) Danh từ giống cái Cam non (hái làm mứt)
  • Orangiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ ( Anh) Danh từ (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ...
  • Orangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) orangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) orangit
  • Orant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng người cầu kinh; hình người cầu kinh Danh từ giống đực Tượng người cầu kinh;...
  • Orarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La...
  • Orateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diễn giả 1.2 Nhà hùng biện 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết văn xuôi Danh từ giống đực...
  • Oratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng biện Tính từ Hùng biện L\'art oratoire nghệ thuật hùng biện précautions oratoires lời rào đón trước...
  • Oratorien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa Danh từ giống đực Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa
  • Oratorio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) oratô Danh từ giống đực (âm nhạc) oratô
  • Oratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái orateur orateur
  • Orbanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lệ dương Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ dương
  • Orbatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top