Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orangette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cam non (hái làm mứt)

Xem thêm các từ khác

  • Orangiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ ( Anh) Danh từ (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ...
  • Orangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) orangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) orangit
  • Orant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng người cầu kinh; hình người cầu kinh Danh từ giống đực Tượng người cầu kinh;...
  • Orarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La...
  • Orateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diễn giả 1.2 Nhà hùng biện 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết văn xuôi Danh từ giống đực...
  • Oratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng biện Tính từ Hùng biện L\'art oratoire nghệ thuật hùng biện précautions oratoires lời rào đón trước...
  • Oratorien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa Danh từ giống đực Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa
  • Oratorio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) oratô Danh từ giống đực (âm nhạc) oratô
  • Oratrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái orateur orateur
  • Orbanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lệ dương Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ dương
  • Orbatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng
  • Orbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) diện quỹ đạo; quỹ đạo 1.2 (thơ ca) vành Danh từ giống đực (thiên văn) diện...
  • Orbevoie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) cửa giả (ở tường) Danh từ giống cái (kiến trúc, từ cũ,...
  • Orbicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khắp nơi (trên trái đất); phân bố rộng khắp Tính từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Orbiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ vành Tính...
  • Orbilianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối giáo dục bằng roi vọt Danh từ giống đực Lối giáo dục bằng roi vọt
  • Orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem orbite Tính từ (giải phẫu) xem orbite Nerf orbitaire dây thần kinh hốc mắt
  • Orbital

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orbite orbite
  • Orbitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orbital orbital
  • Orbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quỹ đạo 1.2 (giải phẫu) hốc mắt Danh từ giống cái Quỹ đạo Orbite d\'une planète (thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top