- Từ điển Pháp - Việt
Orateur
|
Danh từ giống đực
Diễn giả
Nhà hùng biện
(từ cũ, nghĩa cũ) người viết văn xuôi
Xem thêm các từ khác
-
Oratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng biện Tính từ Hùng biện L\'art oratoire nghệ thuật hùng biện précautions oratoires lời rào đón trước... -
Oratorien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa Danh từ giống đực Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa -
Oratorio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) oratô Danh từ giống đực (âm nhạc) oratô -
Oratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái orateur orateur -
Orbanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lệ dương Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ dương -
Orbatteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng -
Orbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) diện quỹ đạo; quỹ đạo 1.2 (thơ ca) vành Danh từ giống đực (thiên văn) diện... -
Orbevoie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) cửa giả (ở tường) Danh từ giống cái (kiến trúc, từ cũ,... -
Orbicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khắp nơi (trên trái đất); phân bố rộng khắp Tính từ (từ hiếm, nghĩa... -
Orbiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ vành Tính... -
Orbilianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối giáo dục bằng roi vọt Danh từ giống đực Lối giáo dục bằng roi vọt -
Orbitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem orbite Tính từ (giải phẫu) xem orbite Nerf orbitaire dây thần kinh hốc mắt -
Orbital
Mục lục 1 Tính từ Tính từ orbite orbite -
Orbitale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orbital orbital -
Orbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quỹ đạo 1.2 (giải phẫu) hốc mắt Danh từ giống cái Quỹ đạo Orbite d\'une planète (thiên... -
Orbitostat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) cái định trục hốc mắt Danh từ giống đực (nhân loại học) cái định... -
Orcanette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rễ đỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây rễ đỏ -
Orchestique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nghệ thuật múa (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) nghệ thuật múa (cổ... -
Orchestra
Mục lục 1 Tính từ Tính từ orchestre orchestre -
Orchestration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc 1.2 (hội họa) sự phối hợp màu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.