Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oratrice

Mục lục

Danh từ giống cái

orateur
orateur

Xem thêm các từ khác

  • Orbanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lệ dương Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ dương
  • Orbatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng
  • Orbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) diện quỹ đạo; quỹ đạo 1.2 (thơ ca) vành Danh từ giống đực (thiên văn) diện...
  • Orbevoie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) cửa giả (ở tường) Danh từ giống cái (kiến trúc, từ cũ,...
  • Orbicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khắp nơi (trên trái đất); phân bố rộng khắp Tính từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Orbiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ vành Tính...
  • Orbilianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối giáo dục bằng roi vọt Danh từ giống đực Lối giáo dục bằng roi vọt
  • Orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem orbite Tính từ (giải phẫu) xem orbite Nerf orbitaire dây thần kinh hốc mắt
  • Orbital

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orbite orbite
  • Orbitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orbital orbital
  • Orbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quỹ đạo 1.2 (giải phẫu) hốc mắt Danh từ giống cái Quỹ đạo Orbite d\'une planète (thiên...
  • Orbitostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) cái định trục hốc mắt Danh từ giống đực (nhân loại học) cái định...
  • Orcanette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rễ đỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây rễ đỏ
  • Orchestique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nghệ thuật múa (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) nghệ thuật múa (cổ...
  • Orchestra

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orchestre orchestre
  • Orchestration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc 1.2 (hội họa) sự phối hợp màu...
  • Orchestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dàn nhạc 1.2 (sân khấu) khoang nhạc (trong nhà hát) 1.3 (sân khấu) chỗ ngồi gần sân khấu;...
  • Orchestrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc 1.2 (hội họa) phối hợp (màu sắc) 1.3 Bóng...
  • Orchialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) chứng đau tinh hoàn
  • Orchidopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top