Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orbitaire

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) xem orbite
Nerf orbitaire
dây thần kinh hốc mắt

Xem thêm các từ khác

  • Orbital

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orbite orbite
  • Orbitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orbital orbital
  • Orbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quỹ đạo 1.2 (giải phẫu) hốc mắt Danh từ giống cái Quỹ đạo Orbite d\'une planète (thiên...
  • Orbitostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) cái định trục hốc mắt Danh từ giống đực (nhân loại học) cái định...
  • Orcanette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rễ đỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây rễ đỏ
  • Orchestique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nghệ thuật múa (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) nghệ thuật múa (cổ...
  • Orchestra

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orchestre orchestre
  • Orchestration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc 1.2 (hội họa) sự phối hợp màu...
  • Orchestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dàn nhạc 1.2 (sân khấu) khoang nhạc (trong nhà hát) 1.3 (sân khấu) chỗ ngồi gần sân khấu;...
  • Orchestrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc 1.2 (hội họa) phối hợp (màu sắc) 1.3 Bóng...
  • Orchialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) chứng đau tinh hoàn
  • Orchidopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định tinh...
  • Orchidotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở tinh hoàn
  • Orchidée

    Danh từ giống cái (thực vật học) Cây lan (số nhiều, từ cũ, nghĩa cũ) như orchidacées
  • Orchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan củ Danh từ giống đực (thực vật học) lan củ
  • Orchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) viêm tinh hoàn
  • Orcine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ocxin Danh từ giống cái ( hóa học) ocxin
  • Orcinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thần thoại, thần học) (thuộc) Diêm vương; (thuộc) âm phủ Tính từ (thần thoại, thần học) (thuộc)...
  • Orcinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orcinien orcinien
  • Orcinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực orcine orcine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top