Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orchestre

Mục lục

Danh từ giống đực

Dàn nhạc
Chef d'orchestre
người chỉ huy dàn nhạc
(sân khấu) khoang nhạc (trong nhà hát)
(sân khấu) chỗ ngồi gần sân khấu; khán giả gần sân khấu

Xem thêm các từ khác

  • Orchestrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc 1.2 (hội họa) phối hợp (màu sắc) 1.3 Bóng...
  • Orchialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) chứng đau tinh hoàn
  • Orchidopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định tinh...
  • Orchidotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở tinh hoàn
  • Orchidée

    Danh từ giống cái (thực vật học) Cây lan (số nhiều, từ cũ, nghĩa cũ) như orchidacées
  • Orchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan củ Danh từ giống đực (thực vật học) lan củ
  • Orchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) viêm tinh hoàn
  • Orcine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ocxin Danh từ giống cái ( hóa học) ocxin
  • Orcinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thần thoại, thần học) (thuộc) Diêm vương; (thuộc) âm phủ Tính từ (thần thoại, thần học) (thuộc)...
  • Orcinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orcinien orcinien
  • Orcinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực orcine orcine
  • Ordinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường, thông thường, bình thường 1.2 Tầm thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thông thường, cái...
  • Ordinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thường thường Phó từ Thường, thường thường
  • Ordinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) thứ tự 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) sách lễ (giáo hội Anh) Tính từ (chỉ) thứ tự...
  • Ordinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ordinal ordinal
  • Ordinand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người thụ chức Danh từ giống đực (tôn giáo) người thụ chức
  • Ordinant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người phong chức Danh từ giống đực (tôn giáo) người phong chức
  • Ordinariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) pháp quyền (của giám mục địa phận) Danh từ giống đực (tôn giáo) pháp quyền...
  • Ordinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực ordinant ordinant Máy điện toán
  • Ordination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ phong chức 1.2 Thao tác máy điện toán 1.3 (toán học) sự sắp Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top