Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orchis

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) lan củ

Xem thêm các từ khác

  • Orchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) viêm tinh hoàn
  • Orcine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ocxin Danh từ giống cái ( hóa học) ocxin
  • Orcinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thần thoại, thần học) (thuộc) Diêm vương; (thuộc) âm phủ Tính từ (thần thoại, thần học) (thuộc)...
  • Orcinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orcinien orcinien
  • Orcinol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực orcine orcine
  • Ordinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường, thông thường, bình thường 1.2 Tầm thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thông thường, cái...
  • Ordinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thường thường Phó từ Thường, thường thường
  • Ordinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) thứ tự 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) sách lễ (giáo hội Anh) Tính từ (chỉ) thứ tự...
  • Ordinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ordinal ordinal
  • Ordinand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người thụ chức Danh từ giống đực (tôn giáo) người thụ chức
  • Ordinant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người phong chức Danh từ giống đực (tôn giáo) người phong chức
  • Ordinariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) pháp quyền (của giám mục địa phận) Danh từ giống đực (tôn giáo) pháp quyền...
  • Ordinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực ordinant ordinant Máy điện toán
  • Ordination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ phong chức 1.2 Thao tác máy điện toán 1.3 (toán học) sự sắp Danh từ giống...
  • Ordo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lịch lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) lịch lễ
  • Ordonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sắp xếp, có thể xếp đặt 1.2 Có thể ra lệnh 1.3 (y học) có thể cho đơn 1.4 (tôn giáo) có...
  • Ordonnance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp, sự sắp đặt 1.2 (kiến trúc; hội họa) cách bố trí, bố cục 1.3 Lệnh; quyết...
  • Ordonnancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) lệnh chi trả 1.2 (thương nghiệp) quá trình thực hiện đơn hàng Danh từ giống...
  • Ordonnancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) ra lệnh chi trả Ngoại động từ (kinh tế) ra lệnh chi trả
  • Ordonnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sắp đặt 1.2 (kinh tế) người ra lệnh chi trả Danh từ giống đực Người sắp đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top