- Từ điển Pháp - Việt
Ordinaire
|
Tính từ
Thường, thông thường, bình thường
Tầm thường
Danh từ giống đực
Cái thông thường, cái bình thường
- Sortir de l'ordinaire
- khác thường
Món ăn hằng ngày
(quân sự) nhóm quân nhân chung bếp ăn
Giám mục địa phận
- à l'ordinaire comme à l'ordinaire
- theo thường lệ
- d'ordinaire
- thường thường
- ordinaire de la messe
- kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)
Xem thêm các từ khác
-
Ordinairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thường thường Phó từ Thường, thường thường -
Ordinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) thứ tự 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) sách lễ (giáo hội Anh) Tính từ (chỉ) thứ tự... -
Ordinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ordinal ordinal -
Ordinand
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người thụ chức Danh từ giống đực (tôn giáo) người thụ chức -
Ordinant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người phong chức Danh từ giống đực (tôn giáo) người phong chức -
Ordinariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) pháp quyền (của giám mục địa phận) Danh từ giống đực (tôn giáo) pháp quyền... -
Ordinateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực ordinant ordinant Máy điện toán -
Ordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ phong chức 1.2 Thao tác máy điện toán 1.3 (toán học) sự sắp Danh từ giống... -
Ordo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lịch lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) lịch lễ -
Ordonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sắp xếp, có thể xếp đặt 1.2 Có thể ra lệnh 1.3 (y học) có thể cho đơn 1.4 (tôn giáo) có... -
Ordonnance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp, sự sắp đặt 1.2 (kiến trúc; hội họa) cách bố trí, bố cục 1.3 Lệnh; quyết... -
Ordonnancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) lệnh chi trả 1.2 (thương nghiệp) quá trình thực hiện đơn hàng Danh từ giống... -
Ordonnancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) ra lệnh chi trả Ngoại động từ (kinh tế) ra lệnh chi trả -
Ordonnateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sắp đặt 1.2 (kinh tế) người ra lệnh chi trả Danh từ giống đực Người sắp đặt... -
Ordonnatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ordonnateur ordonnateur -
Ordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, sắp đặt 1.2 Chỉ thị, ra lệnh 1.3 (y học) cho đơn 1.4 (tôn giáo) phong chức 1.5 (toán... -
Ordonné
Tính từ Có ngăn nắp Elève ordonné người học sinh có ngăn nắp Maison ordonnée nhà có ngăn nắp (toán học) được sắp Ensemble... -
Ordonnée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ordonné 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) tung độ Tính từ giống cái Xem ordonné Danh... -
Ordovicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỷ ocđovic Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) kỷ ocđovic -
Ordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thứ tự 1.2 Tính ngăn nắp 1.3 Trật tự 1.4 Loại 1.5 (kiến trúc) thức 1.6 (sinh vật học;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.