Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ordovicien

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa lý, địa chất) kỷ ocđovic

Xem thêm các từ khác

  • Ordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thứ tự 1.2 Tính ngăn nắp 1.3 Trật tự 1.4 Loại 1.5 (kiến trúc) thức 1.6 (sinh vật học;...
  • Ordure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) rác 1.2 Cứt đái 1.3 Điều tục tĩu 1.4 Kẻ khốn nạn Danh từ giống cái ( số...
  • Ordurier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu Tính từ Tục tĩu Homme ordurier người tục tĩu livre ordurier sách tục tĩu
  • Ore

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ ores ores
  • Oreillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có tai dài thỏng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) dơi tai còi...
  • Oreillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oreillard oreillard
  • Oreille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tai 1.2 Tai nhạc 1.3 Quai (nối) 1.4 Cái tựa đầu (ở ghế bành) 1.5 Diệp (cây) Danh từ giống...
  • Oreille-d'homme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tế tân tai người Danh từ giống cái (thực vật học) cây tế tân tai...
  • Oreille-d'ours

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây báo xuân tai gấu Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân tai...
  • Oreille-de-mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư
  • Oreille-de-souris

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây tai chuột
  • Oreiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gối Danh từ giống đực Cái gối Taie d\'\'oreiller áo gối
  • Oreillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tâm nhĩ 1.2 Mảnh che tai Danh từ giống cái (giải phẫu) tâm nhĩ Oreillette droite...
  • Oreillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mấu ở tai (ở tai dơi) 1.2 Mảnh che tai (ở mũ cát két; (sử học) ở mũ...
  • Ores

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện nay Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiện nay d\'ores et déjà ngay từ bây giờ
  • Orfraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pygargue pygargue
  • Orfroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản thêu kim tuyến Danh từ giống đực Bản thêu kim tuyến
  • Orfèvre

    Danh từ giống đực Thợ kim hoàn être orfèvre en la matière thành thạo về việc ấy vous êtes orfèvre, monsieur Josse! ông khuyên...
  • Orfèvrerie

    Danh từ giống cái Nghề kim hoàn; nghề buôn đồ kim hoàn, đồ vàng bạc
  • Organdi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sa ocganđi Danh từ giống đực Vải sa ocganđi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top