Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Organiciste

Mục lục

Tính từ

organicisme
organicisme
Danh từ
Người theo thuyết hữu cơ (về xã hội học)

Xem thêm các từ khác

  • Organigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ tổ chức Danh từ giống đực Biểu đồ tổ chức
  • Organique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cơ quan 1.2 Hữu cơ 1.3 (thuộc) tổ chức 1.4 Phản nghĩa Inorganique. Tính từ (thuộc) cơ quan Trouble...
  • Organiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hữu cơ 1.2 Về mặt tổ chức Phó từ (một cách) hữu cơ Về mặt tổ chức
  • Organisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tổ chức 1.2 Phản nghĩa Inorganisable. Tính từ Có thể tổ chức Phản nghĩa Inorganisable.
  • Organisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tổ chức; có tài tổ chức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tổ chức 2.2 (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Organisateur-conseil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chuyên gia tổ chức Danh từ giống đực (kỹ thuật) chuyên gia tổ chức
  • Organisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức 1.2 Cách cấu tạo 1.3 Phản nghĩa Anarchie, chaos, dérèglement,...
  • Organisationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tổ chức chính trị Tính từ (thuộc) tổ chức chính trị Les principes organisationnels nguyên tắc...
  • Organisationnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái organisationnel organisationnel
  • Organisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người tổ chức Tính từ giống cái organisateur organisateur Danh từ giống...
  • Organiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức 1.2 Sắp đặt 1.3 Phản nghĩa Déranger, dérégler, désorganiser, détruire Ngoại động từ...
  • Organisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ocganizin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) ocganizin
  • Organisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ thể 1.2 Sinh vật 1.3 Cơ cấu; tổ chức Danh từ giống đực Cơ thể Organisme humain cơ...
  • Organiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn ống, nhạc sĩ đàn ống Danh từ Người chơi đàn ống, nhạc sĩ đàn ống
  • Organisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu cơ 1.2 Có tổ chức 2 Phản nghĩa 2.1 Anarchique confus désordonné inorganique inorganisé [[]] Tính từ Hữu...
  • Organite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bào quan Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) bào...
  • Organoleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng cảm giác Tính từ Gây ấn tượng cảm giác Propriété organoleptique tính chất gây ấn...
  • Organologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) cơ...
  • Organon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) đàn ống nước Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học)) đàn ống...
  • Organopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cơ quan Danh từ giống cái (y học) bệnh cơ quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top