Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Organite

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) bào quan

Xem thêm các từ khác

  • Organoleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng cảm giác Tính từ Gây ấn tượng cảm giác Propriété organoleptique tính chất gây ấn...
  • Organologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan học Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) cơ...
  • Organon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, (sử học)) đàn ống nước Danh từ giống đực (âm nhạc, (sử học)) đàn ống...
  • Organopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh cơ quan Danh từ giống cái (y học) bệnh cơ quan
  • Organosol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xon hữu cơ Tính từ ( hóa học) xon hữu cơ
  • Organothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp cơ quan
  • Organsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi tơ xe Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi tơ xe
  • Organsinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe (sợi) tơ Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xe (sợi) tơ
  • Organsiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xe (sợi tơ) Ngoại động từ (ngành dệt) xe (sợi tơ)
  • Orgasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lúc cực khoái (khi giao cấu) Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Orgastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cực khoái (lúc giao cấu) Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cực khoái...
  • Orge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại mạch (cây, hạt) 2 Danh từ giống đực 2.1 ( orge mondé) đại mạch lứt Danh từ giống...
  • Orgeat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi rô hạnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xi rô đại mạch Danh từ giống đực Xi rô hạnh (từ cũ,...
  • Orgelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) (mụn) lẹo Danh từ giống đực (y học) (mụn) lẹo
  • Orgeolet

    Mục lục 1 Xem orgelet Xem orgelet
  • Orgerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ruộng đại mạch Danh từ giống cái (tiếng địa phương) ruộng đại...
  • Orgiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chè chén Tính từ Chè chén Débauches orgiaques bê tha chè chén
  • Orgiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ tế thần rượu Danh từ giống đực (sử học) lễ tế thần rượu
  • Orgiastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thờ thần rượu Tính từ (sử học) thờ thần rượu
  • Orgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan 1.2 Sự quá mức, sự tràn ngập 1.3 ( số nhiều, (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top