Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Organosol

Mục lục

Tính từ

( hóa học) xon hữu cơ

Xem thêm các từ khác

  • Organothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp cơ quan
  • Organsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi tơ xe Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi tơ xe
  • Organsinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe (sợi) tơ Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xe (sợi) tơ
  • Organsiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xe (sợi tơ) Ngoại động từ (ngành dệt) xe (sợi tơ)
  • Orgasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lúc cực khoái (khi giao cấu) Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Orgastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cực khoái (lúc giao cấu) Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cực khoái...
  • Orge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại mạch (cây, hạt) 2 Danh từ giống đực 2.1 ( orge mondé) đại mạch lứt Danh từ giống...
  • Orgeat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi rô hạnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xi rô đại mạch Danh từ giống đực Xi rô hạnh (từ cũ,...
  • Orgelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) (mụn) lẹo Danh từ giống đực (y học) (mụn) lẹo
  • Orgeolet

    Mục lục 1 Xem orgelet Xem orgelet
  • Orgerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ruộng đại mạch Danh từ giống cái (tiếng địa phương) ruộng đại...
  • Orgiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chè chén Tính từ Chè chén Débauches orgiaques bê tha chè chén
  • Orgiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ tế thần rượu Danh từ giống đực (sử học) lễ tế thần rượu
  • Orgiastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thờ thần rượu Tính từ (sử học) thờ thần rượu
  • Orgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan 1.2 Sự quá mức, sự tràn ngập 1.3 ( số nhiều, (sử...
  • Orgiophante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy tế thần rượu Danh từ giống đực (sử học) thầy tế thần rượu
  • Orgue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn ống 1.2 Dàn đàn ống (ở nhà thờ) 1.3 (quân sự) dàn pháo Danh từ giống...
  • Orgueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính kiêu ngạo 1.2 Lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào 1.3 Cái kê đòn bẫy 1.4 Phản...
  • Orgueilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái orgueilleux orgueilleux
  • Orgueilleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) kiêu ngạo 1.2 (một cách) tự hào, (một cách) kiêu hãnh 1.3 Phản nghĩa Humblement, modestement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top