Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orgeat

Mục lục

Danh từ giống đực

Xi rô hạnh
(từ cũ, nghĩa cũ) xi rô đại mạch

Xem thêm các từ khác

  • Orgelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) (mụn) lẹo Danh từ giống đực (y học) (mụn) lẹo
  • Orgeolet

    Mục lục 1 Xem orgelet Xem orgelet
  • Orgerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ruộng đại mạch Danh từ giống cái (tiếng địa phương) ruộng đại...
  • Orgiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chè chén Tính từ Chè chén Débauches orgiaques bê tha chè chén
  • Orgiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ tế thần rượu Danh từ giống đực (sử học) lễ tế thần rượu
  • Orgiastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thờ thần rượu Tính từ (sử học) thờ thần rượu
  • Orgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan 1.2 Sự quá mức, sự tràn ngập 1.3 ( số nhiều, (sử...
  • Orgiophante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy tế thần rượu Danh từ giống đực (sử học) thầy tế thần rượu
  • Orgue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn ống 1.2 Dàn đàn ống (ở nhà thờ) 1.3 (quân sự) dàn pháo Danh từ giống...
  • Orgueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính kiêu ngạo 1.2 Lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào 1.3 Cái kê đòn bẫy 1.4 Phản...
  • Orgueilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái orgueilleux orgueilleux
  • Orgueilleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) kiêu ngạo 1.2 (một cách) tự hào, (một cách) kiêu hãnh 1.3 Phản nghĩa Humblement, modestement...
  • Orgueilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu ngạo, kiêu căng 1.2 Tự hào, kiêu hãnh 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ kiêu ngạo, kẻ kiêu căng...
  • Oribus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) nến nhựa (đặt hai bên lò sưởi) Danh từ giống...
  • Oricou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kền kền đen Danh từ giống đực (động vật học) kền kền đen
  • Oriel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa sổ xây nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa sổ xây nhô ra
  • Orient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) phương Đông, phía đông 1.2 Phản nghĩa Occident 1.3 Nước (ánh) (của ngọc trai) 1.4...
  • Orientable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định hướng, có thể xoay hướng 1.2 Phản nghĩa Fixe. Tính từ Có thể định hướng, có thể...
  • Oriental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orient 1.2 Phản nghĩa Occidental. Tính từ Xem orient Côte orientale d\'un pays bờ biển phía đông của một...
  • Orientale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oriental oriental
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top