- Từ điển Pháp - Việt
Orient
|
Danh từ giống đực
(thơ ca) phương Đông, phía đông
Phản nghĩa Occident
- orient
- ) phương đông
Nước (ánh) (của ngọc trai)
- orient
- ) tỉnh hội (hội Tam điểm)
(từ cũ, nghĩa cũ) buổi bình minh, (nghĩa bóng) lúc bắt đầu
Xem thêm các từ khác
-
Orientable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định hướng, có thể xoay hướng 1.2 Phản nghĩa Fixe. Tính từ Có thể định hướng, có thể... -
Oriental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orient 1.2 Phản nghĩa Occidental. Tính từ Xem orient Côte orientale d\'un pays bờ biển phía đông của một... -
Orientale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oriental oriental -
Orientalisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu ảnh hưởng phương Đông, Đông phương hóa Tính từ Chịu ảnh hưởng phương Đông, Đông phương... -
Orientaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đông phương hóa Ngoại động từ Đông phương hóa -
Orientalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đông phương học 1.2 Sự sính kiểu phương Đông Danh từ giống đực Đông phương học Sự... -
Orientaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Đông phương học 1.2 Họa sĩ chuyên cảnh phương Đông Danh từ Nhà Đông phương học Họa sĩ chuyên... -
Orientation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định hướng 1.2 Sự hướng 1.3 Hướng; phương hướng 1.4 (hàng hải) sự hướng (buồm)... -
Orientement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự lấy hướng (nhà) 1.2 (hàng hải) sự hướng (buồm) thuận gió Danh từ giống... -
Orienter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định hướng, lấy hướng 1.2 (hàng hải) hướng (buồm) thuận gió 1.3 Hướng, hướng dẫn 1.4... -
Orienteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy định hướng 1.2 Viên hướng nghiệp (ở bộ giáo dục) 1.3 Tính từ Danh từ giống đực... -
Orientite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) orientit Danh từ giống cái (khoáng vật học) orientit -
Orienté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng 1.2 Có phương hướng 1.3 (toán học) định hướng Tính từ Hướng Chambre orientée à l\'est phòng... -
Oriet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ dẹt Danh từ giống đực (kiến trúc) đường chỉ dẹt -
Orifice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ, miệng Danh từ giống đực Lỗ, miệng L\'orifice d\'un tuyau miệng ống nước Orifice aortique... -
Oriflamme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo 1.2 (sử học) cờ hiệu (của vua Pháp) Danh từ giống cái Cờ đuôi nheo (sử... -
Origan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực marjolaine marjolaine -
Originaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở 1.2 Nguyên thủy 1.3 Phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent,... -
Originairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vốn, nguyên lai, đầu tiên Phó từ Vốn, nguyên lai, đầu tiên -
Original
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản 1.2 Độc đáo 1.3 Kỳ quặc 1.4 Phản nghĩa Imité. Banal, classique, commun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.