Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orientite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) orientit

Xem thêm các từ khác

  • Orienté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng 1.2 Có phương hướng 1.3 (toán học) định hướng Tính từ Hướng Chambre orientée à l\'est phòng...
  • Oriet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ dẹt Danh từ giống đực (kiến trúc) đường chỉ dẹt
  • Orifice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ, miệng Danh từ giống đực Lỗ, miệng L\'orifice d\'un tuyau miệng ống nước Orifice aortique...
  • Oriflamme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo 1.2 (sử học) cờ hiệu (của vua Pháp) Danh từ giống cái Cờ đuôi nheo (sử...
  • Origan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực marjolaine marjolaine
  • Originaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở 1.2 Nguyên thủy 1.3 Phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent,...
  • Originairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vốn, nguyên lai, đầu tiên Phó từ Vốn, nguyên lai, đầu tiên
  • Original

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản 1.2 Độc đáo 1.3 Kỳ quặc 1.4 Phản nghĩa Imité. Banal, classique, commun,...
  • Originale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái original original
  • Originalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) độc đáo Phó từ (một cách) độc đáo
  • Originalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độc đáo, nét độc đáo 1.2 Tính kỳ quặc, hành vi kỳ quặc 2 Phản nghĩa 2.1 Banalité...
  • Origine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc 1.2 Dòng 1.3 (toán học) điểm gốc Danh từ giống cái Nguồn gốc, gốc Origine...
  • Originel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc 1.2 Phản nghĩa Artificiel. Secondaire. Tính từ Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc...
  • Originelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái originel originel
  • Originellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy Phó từ Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy
  • Orillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ góc (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ góc (ở công sự)
  • Orin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu) Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Oringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây phao Ngoại động từ (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây...
  • Oripeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồng vàng ánh 1.2 ( số nhiều) quần áo đã sờn 1.3 (văn học) cái hào nhoáng bề ngoài...
  • Orle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ chân (ở chôn mũ cột) 1.2 Đường bờ (ở huy hiệu) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top